Nghĩa của từ Brink - Từ điển Anh - Việt: /'''briηk'''/, Bờ miệng (vực), bờ sông, noun, noun,
Xem chi tiết »
8 ngày trước · brink ý nghĩa, định nghĩa, brink là gì: 1. the point where a new or different situation is about to begin: 2. the edge of a cliff or other…
Xem chi tiết »
Brink là gì: / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Xem chi tiết »
The incident precipitated a considerable worsening of relations between the two countries, and is said to have brought them to the brink of all-out war. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ: brink. /briɳk/. Thêm vào từ điển của tôi. chưa có chủ đề. danh từ. bờ miệng (vực). on the brink of war. bên cạnh hố chiến tranh.
Xem chi tiết »
brink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brink.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'brink' trong tiếng Việt. brink là gì? ... VERB + BRINK be (poised) on, hover on, stand on, teeter on Scientists are on the brink of making a ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: brink nghĩa là bờ miệng (vực) on the brink of war bên cạnh hố chiến tranh on the brink of the grave kề miệng lỗ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ brink trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an extreme edge of land before a steep or vertical slope. the brink of the cliffs synonyms: edge verge ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brink trong tiếng Anh. brink có nghĩa là: brink /briɳk/* danh từ- bờ miệng (vực)=on the brink of war+ bên cạnh hố chiến ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của brink/ trong tiếng Anh. brink/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ brink/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Xem chi tiết »
Brinks nghĩa là gì ? brink /briɳk/ * danh từ - bờ miệng (vực) =on the brink of war+ bên cạnh hố chiến tranh =on the brink of the grave+ kề miệng lỗ.
Xem chi tiết »
Bản dịch "brink" trong từ điển miễn phí Tiếng Anh - Tiếng Việt: bờ miệng, ... giới của chúng ta đang ủng hộ GDP, có nghĩa là đang ngấp nghé trên bờ vực của ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng To the brink trong một câu và bản dịch của họ · Humanity was being pushed to the brink of extinction. · Loài người đang bị đẩy dần đến vực thẳm ...
Xem chi tiết »
Coach moach has been brinked! No more case summaries. the brink có nghĩa là. Các đánh giá cho Brink là vô cùng hỗn hợp và tầm xa. Nhiều lời khen ngợi nó cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Brink Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của brink là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu