Ngoại động từ .wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) .writ; .written, (từ cổ,nghĩa cổ) .writ · Viết · Viết, thảo ra, soạn · Điền vào; viết vào · (nghĩa bóng) lộ ra.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · write ý nghĩa, định nghĩa, write là gì: 1. to make marks that represent letters, words, or numbers on a surface, such as paper or a…
Xem chi tiết »
Các ví dụ của write. write. The strength of this edited collection is that it brings together primarily economists writing about increasingly political ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó, write in còn có nghĩa là viết thư cho một tòa soạn, đài truyền hình hay các tổ chức khác để bày tỏ ý kiến hoặc đặt câu hỏi.
Xem chi tiết »
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "write" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với written and wrote. A: Wrote is past tense. She wrote a note, he wrote an essay, they wrote a book. Written is the ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2019 · Câu hỏi về tiếng Anh: Write có nghĩa là viết. Sau Write ko nhất thiết phải ... Bạn đang muốn học và phát triển trình độ tiếng Anh của mình?
Xem chi tiết »
1. In a write-through cache, every write to the cache causes a write to main memory. Trong write-through cache, mỗi lần viết vào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của động từ write ... teacher wrote the answers on the board (giáo viên đã viết những câu trả lời lên bảng).
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: I write you a long letter because I don't have time to write you a ... việc học thánh thư của các em: Sự cải đạo có nghĩa là thay đổi phần thuộc ...
Xem chi tiết »
Tuần này là tuần bao nhiêu của năm?Những câu hỏi như 1 năm có bao nhiêu tuần và tuần này là tuần bao nhiêu của năm luôn được rất ... Hỏi Đáp Bao ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (101) 3 ngày trước · Quá khứ của động từ Write là gì? Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. write, wrote, written, viết ...
Xem chi tiết »
write. write /rait/. nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ. viết. to write legibly: viết rõ. viết thư, giao dịch thư từ.
Xem chi tiết »
Các ví dụ về cách dùng Write. Để học cách áp dụng các cấu trúc continue bên trên, các bạn hãy đọc những ví dụ bên dưới và thử tự đặt câu cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Câu Write
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của câu write hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu