Chán nản - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chán_nản
Xem chi tiết »
cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa.
Xem chi tiết »
Nhàm chán hay chán nản là một loại cảm xúc tiêu cực, một trạng thái tâm lý xấu ... Cảm thấy thiếu động lực, mục đích sống, chưa tìm được ý nghĩa cuộc sống.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'chán nản' trong tiếng Việt. chán nản là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chán nản trong Tiếng Việt ... chán nản có nghĩa là: - đgt. Ngã lòng, không thiết làm gì: Dù thất bại cũng không chán nản. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2018 · Nghĩa là bạn đã dùng đứa con như một vật để thay thế cho việc đời bạn không hề có ý nghĩa gì cả. Những người mà có đời sống vô nghĩa thì mới đi ...
Xem chi tiết »
Chán nản là gì: cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa chán nản công việc thấy khó nên sinh lòng chán nản.
Xem chi tiết »
Tiếng cười đùa của bọn học trò sao chàng nghe thấy chán nản thế ! Chàng đứng lại , tẩn mẩn nhìn mãi cái bánh xe vẽ trên bảng đen và cố đoán xem nó là cái ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Khi chán nản việc tìm kiếm 1 việc nhàn rỗi nhưng có tiền là 1 cách mà nhiều bạn trẻ hướng đến, thế nên việc học cách làm MMO trên mạng cũng mang ...
Xem chi tiết »
chán nản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chán nản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chán nản mình ...
Xem chi tiết »
Nhàm chán hay chán nản là một loại cảm xúc tiêu cực, một trạng thái tâm lý xấu và xảy ra khi một người cảm thấy kém thích nghi với hoàn cảnh, cụ thể nh [.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chán nản" trong tiếng Anh ; chán nản {động} · volume_up · mope ; chán nản {tính} · volume_up · blue · dejected · depressed · disheartened · dispirited ...
Xem chi tiết »
Chán nản có tên tiếng Anh là Boredom, là một cảm giác thường gặp trong cuộc sống. Khi bạn cảm thấy bất mãn một hoạt động nào đó hoặc cảm thấy buồn chán và không ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Chán Nản Tham khảo: Tedium, đơn điệu, Bebop Lu Mờ, Nhàm Chán, Deadness, Phẳng, Dreariness, Nghẹt, Weariness, Mệt Mỏi, Mệt Mỏi, Khó Chịu, ít Phi.
Xem chi tiết »
3. 형용사 thất vọng, chán nản. [섭써파다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Chán Nản Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của chán nản là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu