'''ɪksten.dɪd'''/, Mở rộng ra; rộng khắp, Kéo dài, (ngôn ngữ) mở rộng, được mở rộng, được kéo dài, mở rộng được,
Xem chi tiết »
Nội động từ · Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng · (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) ...
Xem chi tiết »
They're going on an extended holiday to Australia. There was an extended news bulletin because of the plane crash. Các từ đồng nghĩa. drawn-out.
Xem chi tiết »
/ɪksten.dɪd/. Thông dụng. Tính từ. Mở rộng ra; rộng khắp. Kéo dài. extended payment: việc trả tiền kéo dài. (ngôn ngữ) mở rộng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ extended - extended là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ mở rộng ra; rộng khắp kéo dài (ngôn ngữ) mở rộng ...
Xem chi tiết »
mở rộng đường ranh giới của... to extend one's sphere of influence — mở rộng phạm vi ảnh hưởng: to extend the meaning of a word — mở rộng nghĩa của một từ.
Xem chi tiết »
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Extend trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé. Ví dụ: We're going on an ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extended trong tiếng Anh. Sau khi ... =to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'extended' trong tiếng Việt. extended là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Extended Là Gì – Extend Là Gì, Nghĩa Của Từ Extend · 1 Phổ biến · 2 Chuyên ngành · 3 Các từ ảnh hưởng tác động ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "extend": · broaden · carry · continue · cover · draw out · expand · exsert · gallop ...
Xem chi tiết »
Thế nhưng những bạn chưa thành thạo từ vựng thì không nắm rõ được nghĩa của extend. Để giúp bạn đọc áp dụng vào đời sống tốt nhất ...
Xem chi tiết »
mở rộng đường ranh giới của... to extend one's sphere of influence: mở rộng phạm vi ảnh hưởng; to extend the meaning ofa word: mở rộng nghĩa của một từ.
Xem chi tiết »
Ext Là Gì – Nghĩa Của Từ Extension. Posted on 1 June, 2022 1 June, 2022 by Là Gì · Ext La Gi Nghia Cua Tu. 01. Jun. Ext Là Gì – Nghĩa Của Từ Extension.
Xem chi tiết »
Từ Nôm bắt nguồn từ cách phát âm miền Trung của chữ Hán Việt “Nam” 南 ... cách viết bằng bút lông kiểu thư pháp, học nghĩa của chữ, học đọc và viết tên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Chữ Extended
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của chữ extended hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu