Tính từ · mở, ngỏ · mở rộng, không hạn chế; không cấm · trần, không có mui che; không gói, không bọc · trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng · thông, không bị tắc nghẽn.
Xem chi tiết »
Tôi không mở được file đính kèm sáng hôm nay, vì chương trình diệt virus trên máy tính của tôi phát hiện ra có virus trong file. Can I open a bank account ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · open ý nghĩa, định nghĩa, open là gì: 1. not closed or fastened: 2. ready ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... Open · Phát âm của open là gì? · Open (something) up · Open your mouth
Xem chi tiết »
Từ: open · tính từ. mở, ngỏ · mở rộng, không hạn chế; không cấm. an open competition · trần, không có mui che; không gói, không bọc. an open carriage · trống, hở, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; open. * tính từ - mở, ngỏ =to leave the door open+ bỏ ngõ cửa =an open letter+ bức thư ngỏ =open eyes+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự ...
Xem chi tiết »
open. open /'oupən/. tính từ. mở, ngỏ. to leave the door open: bỏ ngõ cửa; an open letter: bức thư ngỏ; open eyes: mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ...
Xem chi tiết »
c. Of, relating to, or being a set that is the complement of a closed set. verb. opened, opening, opens. verb ...
Xem chi tiết »
tính từ - mở, ngỏ =to leave the door open+ bỏ ngõ cửa =an open letter+ bức thư ngỏ =open eyes+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · Open là gì? Open là từ trong tiếng anh mang nhiều nghĩa khác nhau. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói. Tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · An open carriage - Phiên dịch: Xe mui trần. Noun (Danh từ), Phần mở đầu, sự khởi đầu, chỗ ngoài trời, In the open - Phiên dịch: ở ngoài trời ...
Xem chi tiết »
Để có thể giao tiếp một cách chuyên nghiệp thì việc hiểu nghĩa cũng như cách sử dụng từ là rất quan trọng. Và hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn về cụm từ ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của open. Alternative for open. opens, opened, opening. Đồng nghĩa: bare, begin, disclose, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. open. /'oupən/. * tính từ. mở, ngỏ. to leave the door open: bỏ ngõ cửa. an open letter: bức thư ngỏ. open eyes: mắt mở trô trố; (nghĩa ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2021 · Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈoʊ.pən] Nghĩa của từ Open: Từ điển Wiki ... to leave the door open — bỏ ngõ cửa: an open letter — bức thư ngỏ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Tôi không thể mở cửa vì tôi lạc mất chìa khóa rồi. (I can open the door because I lost my key). ... Ví dụ: Ông ta sẽ tài trợ cho cuộc thi tiếng Anh mở rộng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Chữ Open
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của chữ open hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu