Danh từ · Người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua) · Đấu thủ xuất phát trong cuộc đua · (thông tục) món khai vị (như) appetizer · (kỹ thuật) nhân viên điều độ · (kỹ ...
Xem chi tiết »
Người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua). | Đấu thủ xuất phát trong cuộc đua. | Nhân viên điều độ. | Bộ khởi động. | Người ra lệnh xuất phát. | N [..] ...
Xem chi tiết »
starter /'stɑ:tlə/ nghĩa là: người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ starter, ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Of the 51 chronic offenders, 11 had not been early starters. Từ Cambridge English Corpus. One reason that organ players are late starters may be ... Starter kit · Starter pack · Starter motor
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'starter' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Pháp Việt online. Nghĩa của từ 'starter' trong tiếng Việt. starter là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của starter trong tiếng Anh. starter có nghĩa là: starter /'stɑ:tlə/* danh từ- người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)- đấu thủ xuất ...
Xem chi tiết »
starter có nghĩa làMột người khởi xướng là một người phụ nữ đang ở trong một pimps ổn định của phụ nữ, đó ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ starter trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ starter ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ starter|starters trong Từ điển Tiếng Anh noun [start·er || stɑrtə(r) /stɑːt-] person or thing that starts; one who signals the beginning (e.g. ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: starter nghĩa là người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ starter trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến starter . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của : starter · n. · person or thing that starts · one who signals the beginning (e.g. of a race) · person who starts in a game or race (Sports) · self-starter ...
Xem chi tiết »
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "starter" trong Việt ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Chữ Starter
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của chữ starter hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu