'''swim'''/ , Sự bơi lội; thời gian bơi, Vực sâu nhiều cá (ở sông), Tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Bơi, ...
Xem chi tiết »
Who was the first person to swim the English Channel? We swam ashore. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
to be out of the swim không nắm được tình hình chung. to put somebody in the swim cho ai biết tình hình chung. (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "swim": ; swim · drown · float · swimming ; swimming · liquid; naiant; swim ; swimming pool · natatorium; swimming bath.
Xem chi tiết »
... of the swim — không nắm được tình hình chung: to put somebody in the swim — cho ai biết tình hình chung. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ swim - swim là gì · 1. sự bơi lội · 2. vực sâu nhiều cá (ở sông) · 3. tình hình chung, chiều hướng chung · 4. (hiếm) như swimming-bladder
Xem chi tiết »
Swim - Ý nghĩa và cách dùng. Ở phần này, ta sẽ tìm hiểu các dạng của động từ swim, cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của ...
Xem chi tiết »
swim | Nghĩa của từ swim ✓ swim là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... từ hiếm (như) swimming-bladder. Nội động từ. bơi. to swim on one"s back: bơi ngửa.
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của swim , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 214 câu dịch với swim .
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Swim ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, swim, swam, swum, bơi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ swim trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. sự bơi lội 2. vực sâu nhiều cá (ở sông) 3. tình hình chung, chiều hướng chung 4.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Swim" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: swim on by có nghĩa là gì? A: Swim past. Walk on by = walk past. Swim on by= swim past.
Xem chi tiết »
Nghĩa: bơi. Dạng động từ: Present simple: swim /swɪm/. Quá khứ đơn: swam /swæm/. Quá khứ phân từ: swum /swʌm/. Tham gia Đố vui tiếng Anh vào lúc 8pm (Mon ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của swim trong tiếng Anh. swim có nghĩa là: swim /swim/* danh từ- sự bơi lội- vực sâu nhiều cá (ở sông)- tình hình chung, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ swim trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến swim . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Chữ Swim
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của chữ swim hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu