Tính từSửa đổi · (Khẩu ngữ) Dữ. Con chó trông tợn quá. · (Khẩu ngữ) Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ. Mới tí tuổi mà nó tợn lắm, dám một mình đi vào rừng ...
Xem chi tiết »
Tính từ · (Phương ngữ) · (ng1) · (Khẩu ngữ) bạo đến mức liều lĩnh, không biết sợ hãi là gì · (Khẩu ngữ) ở mức độ cao một cách khác thường (thường hàm ý chê).
Xem chi tiết »
- tt., khng. 1. Dữ: Con chó trông tợn quá. 2. Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ: Mới tí tuổi mà nó tợn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: tợn · 1. Dữ: Con chó trông tợn quá. · 2. Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ: Mới tí tuổi mà nó tợn lắm, dám một mình đi ...
Xem chi tiết »
tợn có nghĩa là: - tt., khng. . . Dữ: Con chó trông tợn quá. . . Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ: Mới tí tuổi mà nó tợn lắm, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tợn trong Từ điển Tiếng Việt tợn [tợn] tính từ bold, mighty.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · tợn có nghĩa là: - tt., khng. . . Dữ: Con chó trông tợn quá. . . Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ: Mới tí tuổi mà nó tợn lắm, ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · tợn có nghĩa là: - tt., khng. . . Dữ: Con chó trông tợn quá. . . Bạo dạn, đến mức liều lĩnh, không biết sợ: Mới tí tuổi mà nó tợn lắm, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang đọc: 'tợn' là gì?, Từ điển Tiếng Việt. 4. Bọn chúng rất dữ tợn! 5. · Xem thêm: Healthy và balance có ý nghĩa là gì? – https://datxuyenviet.vn. 26. Loại ...
Xem chi tiết »
các nghĩa của từ tợn? Trả Lời. Hỏi chi tiết. Trả lời trong APP VIETJACK .
Xem chi tiết »
tợn tiếng Tiếng Việt? Tóm lại nội dung ý nghĩa của tợn trong Tiếng Việt; Kết luận; Tiếng ViệtSửa đổi; Cách phát âmSửa đổi; Chữ NômSửa đổi; Từ tương tựSửa đổi ...
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2019 · Tuy nhiên, "hùng hổ" 熊虎 là từ hợp nghĩa: "hùng" 熊 là con gấu, "hổ" 虎 là con cọp, nghĩa bóng chỉ hung tợn, dũng mãnh:.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "hung tợn" trong tiếng Anh ; hung dữ · fierce · boisterous ; dữ tợn · cruel · fierce ; hung ác · brutal · barbarous · fiendish ; hung hăng ...
Xem chi tiết »
táo bạo đến mức không biết sợ, không kiêng nể gì, lộ rõ vẻ thách thức ăn nói táo tợn "(...) y vừa thật th&agr [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 2. 5 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Chữ Tợn
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của chữ tợn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu