Từ điển WordNet · at or within a short distance in space or time or having elements near each other · close in relevance or relationship · not far distant in time ...
Xem chi tiết »
Closest nghĩa là gì ? close /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín...
Xem chi tiết »
closest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closest.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: closest close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt. close prisoner: người tù giam trong khám kín ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'closest' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'closest' trong từ điển Lạc Việt. ... Open a window - it's very close in the room. Mở một cửa sổ ra - trong phòng ngột ngạt quá.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của closest trong tiếng Anh. closest có nghĩa là: close /klous/* tính từ- ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của closest trong tiếng Anh. closest có nghĩa là: close /klous/* tính từ- đóng kín- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt= ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: closest close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt. close prisoner: người tù giam trong khám kín ...
Xem chi tiết »
Đóng kín · Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt · Chặt, bền, sít, khít · Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín · Dè dặt, kín đáo · Hà tiện, bủn xỉn · Gần, thân, sát.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: closest close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt. close prisoner: người tù giam trong khám kín ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · close ý nghĩa, định nghĩa, close là gì: 1. to change from being open to not being open, or to cause something to do this: 2. When a shop…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · close-knit ý nghĩa, định nghĩa, close-knit là gì: 1. If a group of people are close-knit, they all help and support each other: 2.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nghĩa Của Closest
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của closest hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu