8 ngày trước · comparison ý nghĩa, định nghĩa, comparison là gì: 1. the act of comparing two or more people or things: 2. the fact of considering something ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
'''kәm'peә(r)'''/ , ( + with) so, đối chiếu, ( + to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), Có thể so sánh được, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: comparison nghĩa là sự so sánh to bear (stand) comparison with có thể so sánh với beyond all comparison không thể so sánh được, ...
Xem chi tiết »
comparison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparison.
Xem chi tiết »
More exciting is the prospect of predicting the function of unknown genes by comparison with the metabolic perturbations caused by deletion/insertion of ...
Xem chi tiết »
Định Nghĩa Của Comparison Là Gì, Nghĩa Của Từ Comparisons Trong Tiếng Việt. 16/03/2021 mistermap. Bài viết này được biên soạn bởi Tiếng Anh Mỗi Ngày,nơi ...
Xem chi tiết »
comparison /kəm'pærisn/ nghĩa là: sự so sánh... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ comparison, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'comparison' trong tiếng Việt. comparison là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... comparison definition: định nghĩa so sánh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ compared - compared là gì · 1. (+with) so, đối chiếu · 2. (+to) so sánh · 3. (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ)
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: comparison comparison /kəm'pærisn/. danh từ. sự so sánh. to bear (stand) comparison with: có thể so sánh với; beyond all comparison: không thể ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: compared compare /kəm'peə/. ngoại động từ. (+ with) so, đối chiếu. to compare the orginal with the copy: so nguyên bản với bản sao.
Xem chi tiết »
Nếu câu không có "than" thì có nghĩa là chúng ta đang so sánh với một cái gì đó được ngầm hiểu. Ví dụ: Ben is tall but Matt is even taller. Ben cao nhưng Matt ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của comparisons trong tiếng Anh. comparisons có nghĩa là: comparison /kəm'pærisn/* danh từ- sự so sánh=to bear (stand) comparison ...
Xem chi tiết »
comparison | Nghĩa của từ comparison ✓ comparison là gì ✓ Từ điển Anh Việt. ... comparison. /kəm"pærisn/. Danh từ. sự so sánh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Comparison Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của comparison là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu