Cộng sự (tiếng Anh: sidekick) là người bạn thân thiết dưới quyền của ai đó . Một số nhân vật cộng sự hư cấu trong văn hoá đại chúng gồm Sancho Panza (của Don Quixote), Doctor Watson (của Sherlock Holmes), Tonto (của The Lone Ranger), Robin (của Batman), Friday (của Robinson Crusoe), và Ethel Mertz (của Lucy Ricardo).
Xem chi tiết »
cùng làm chung một nhiệm vụ trong một tổ chức , người trực tiếp giúp việc để hoàn thành một nhiệm vụ ,
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'cộng sự' trong tiếng Việt. cộng sự là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Công sự là công nghệ xây dựng pháo đài dùng để bảo đảm an toàn cho người và phương tiện vật chất, kho tàng, bảo đảm chỉ huy ổn định, nâng cao hiệu quả sử ...
Xem chi tiết »
cùng làm chung một nhiệm vụ trong một tổ chức hai người cộng sự với nhau Danh từ người trực tiếp giúp việc để hoàn thành một nhi [..] ...
Xem chi tiết »
I. đgt. Trực tiếp cùng làm việc với nhau nhưng với tính chất là người giúp việc của thủ trưởng. II. dt. Người cộng sự: Anh ...
Xem chi tiết »
Làm việc cùng nhau. ... 多疑之人不可與共事 (Úc li tử 郁離子, Ngu phu 虞孚) Người đa nghi không thể làm việc cùng nhau.Cộng đồng nghị sự. ... 又多與大臣共事 (Sở ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cộng sự trong Từ điển Tiếng Việt cộng sự [cộng sự] fellow-worker; coworker.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Báo cáo trình bày tại Hội thảo Quốc gia Vietnamese Higher Education in Globalization Context, held by Vietnam National University Ho Chi ...
Xem chi tiết »
Tính từ collinear được sử dụng trong lĩnh vực hình học để xác định điểm nằm trên cùng một đường với điểm khác . Giả sử rằng, trên dòng A , có thể tìm thấy ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 26 thg 4, 2022 · Vậy khái niệm về công sứ được định nghĩa là gì? ... Sự khác nhau của 1 vị Đại sứ đặc mệnh toàn quyền và 1 vị Công sứ toàn quyền hiện nay đã ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2011 · “Cộng sự” là những người: - Luôn quan tâm đến hoạt động chung; - Làm mọi việc trong khả năng của mình để đạt được những thành tích tốt và ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cộng sự" trong tiếng Anh ; sự · engagement ; cộng · plus ; phận sự · task · duty · obligation ; không lịch sự · improper ; lịch sự · refined ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Công sứ là đại diện ngoại giao đứng đầu công sứ quán và được bổ nhiệm làm đại diện cho nước cử trước nguyên thủ quốc gia của nước tiếp nhận ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Cộng Sự Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của cộng sự là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu