8 ngày trước · Bản dịch của cry out. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). (由於驚恐或受傷等)大叫,大喊,喊叫…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · (Định nghĩa của cry out for something từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press).
Xem chi tiết »
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Cry out rất dễ phân tích. ... Ý nghĩa. At the top of your voice/. At the top of your lungs. Cực kỳ lớn tiếng.
Xem chi tiết »
Nghĩa từ Cry out. Ý nghĩa của Cry out là: Kêu đau đớn, thét lên đau đớn. Ví dụ minh họa cụm động từ Cry out: - He CRIED OUT when he dropped the box on his ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Chính vì chưng là 1 phrasal verb đề nghị cấu trúc của Cry out rất giản ... bằng Việc lấy ví dụ minh hoạ cho các đường nét nghĩa của Cry out.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ cry out for. ... Tóc của tui vừa mới cắt tỉa - vừa quá lâu kể từ chuyến đi cuối cùng của tui đến ...
Xem chi tiết »
Tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help: tiếng kêu cứu: a cry of triumph: tiếng hò reo chiến thắng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ To cry out - Từ điển Anh - Việt. ... Thành Ngữ. to cry out: thét. Xem thêm cry. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_cry_out ».
Xem chi tiết »
To shout in a loud voice, due to pain, or fear, or unhappiness. +4 định nghĩa. bản dịch cry out. Thêm ...
Xem chi tiết »
cry. cry /krai/. danh từ. tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help: tiếng kêu cứu; a cry of triumph: ...
Xem chi tiết »
a cry for help — tiếng kêu cứu: a cry of triumph — tiếng hò reo chiến thắng ... cry from the first — bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất.
Xem chi tiết »
Cry là một danh từ mang nghĩa tiếng kêu, tiếng la, tiếng hò hét, lời kêu gọi,... Dưới đây là một số cách dùng của nó. Cry out sth; Cry against sth; Cry out ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cry" trong tiếng Việt ... has the meanings of to shout, to yell, to cry out, and to burst out. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "cry": cry.
Xem chi tiết »
a cry for help: tiếng kêu cứu · a cry of triumph: tiếng hò reo chiến thắng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Cry Out
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của cry out hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu