keep pace with - phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
The rental appreciation can not keep pace with the pace of appreciation in capital values due to the speculative environment in certain markets.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Bản dịch của keep pace with. trong tiếng Tây Ban Nha. llevar el mismo paso, ir al mismo ritmo… Xem thêm. trong tiếng Bồ Đào Nha.
Xem chi tiết »
Leave out là gìNghĩa từ Leave outÝ nghĩa của Leave out là:Không bao gồmVí dụ cụm động từ Leave outVí dụ minh họa cụm động từ Leave out:- He was LEFT OUT of the ...
Xem chi tiết »
Keep up with : bắt kịp với/ theo kịp với. ; Là một loại thuộc Cụm động từ. Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó hay không. ; “Keep with up” ...
Xem chi tiết »
“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”. Có 2 cách ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm keep pace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep pace. Từ điển Anh Anh – Wordnet. keep pace ...
Xem chi tiết »
“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2016 · [Verb phrases] - CỤM ĐỘNG TỪ VỚI KEEP Các động từ như go, keep, put, take, ... vốn có rất nhiều nghĩa khi dịch ra tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ To hold (keep) pace with - Từ điển Anh - Việt. Bị thiếu: cụm | Phải bao gồm: cụm
Xem chi tiết »
Cụm động từ Keep out mang ngữ nghĩa là ngăn cản không cho vào. Ví dụ: He's very dangerous – Please keep ...
Xem chi tiết »
Anh ấy đi quá nhanh và thật khó mà có thể giữ anh ấy đi với tốc độ bình thường. Nghĩa từ Keep up with. Ý nghĩa của Keep up with là: Bắt kịp. Ví dụ cụm động ...
Xem chi tiết »
Cụm động từ Keep somebody back mang ngữ nghĩa là không cho ai đó tiến lên. Ví dụ: She can't keep me back.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · keep pace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?keep pace nghĩa là gì, định nghĩa, ... Từ đồng nghĩa tương quan, trái nghĩa của keep pace.
Xem chi tiết »
IIE Việt Nam » Định Nghĩa » Keep it up, Keep track of, Keep in touch, ... 2 Cụm từ thông dụng của Keep ... (Hoa đã giữ chìa khóa của tôi ngày hôm nay).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Cụm Keep Pace With
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của cụm keep pace with hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu