Nghĩa Của "cuộc đời" Trong Tiếng Anh

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "cuộc đời" trong Anh là gì? vi cuộc đời = en volume_up life chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "cuộc đời" trong tiếng Anh

cuộc đời {danh}

EN
  • volume_up life
  • lifetime

cả cuộc đời {tính}

EN
  • volume_up lifelong

Bản dịch

VI

cuộc đời {danh từ}

cuộc đời (từ khác: bản mệnh, cuộc sống, đời sống, sinh mạng, sinh mệnh, cõi phàm, mạng) volume_up life {danh} cuộc đời volume_up lifetime {danh} VI

cả cuộc đời {tính từ}

cả cuộc đời volume_up lifelong {tính}

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "lifelong" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This initial experience inspired his lifelong commitment to combating these problems. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A lifelong secular progressive, he embraced and began to promote democratic transhumanism. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She and her sister became his lifelong friends. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It offers a choice of programming for the needs of its diverse congregation and emphasizes the value of lifelong learning. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He is a lifelong supporter of the club. More chevron_right

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "cuộc đời" trong tiếng Anh

đời danh từEnglish
  • generation
cuộc chiến danh từEnglish
  • fight
cuộc đánh nhau danh từEnglish
  • fight
cuộc hội họp danh từEnglish
  • gathering
lâu đời tính từEnglish
  • old
cuộc cãi vã danh từEnglish
  • quarrel
cuộc chiến đấu danh từEnglish
  • fight
cuộc đi dạo danh từEnglish
  • walk
cuộc tụ tập danh từEnglish
  • meeting
cuộc nổi loạn danh từEnglish
  • revolt
  • rebel
cuộc tấn công danh từEnglish
  • aggression
cuộc tranh biện danh từEnglish
  • debate
cuộc thăm nom danh từEnglish
  • visit
cuộc dạo chơi danh từEnglish
  • walk
cuộc hành trình danh từEnglish
  • trip
cuộc hẹn danh từEnglish
  • date
muôn đời trạng từEnglish
  • forever
cuộc nổi dậy danh từEnglish
  • rebel
rồi đời tính từEnglish
  • dead

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • cuộc đánh nhau
  • cuộc đình chiến ngắn
  • cuộc đảo chính
  • cuộc đấu
  • cuộc đấu giá
  • cuộc đấu súng
  • cuộc đọ súng
  • cuộc đọ sức
  • cuộc đối thoại
  • cuộc đột kích
  • cuộc đời
  • cuội
  • cuội kết
  • cuộn
  • cuộn cảm điện thoại
  • cuộn dây
  • cuộn dây điện từ
  • cuộn giấy in
  • cà chua
  • cà dái dê
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cuộc đời Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì