Nghĩa Của "điện Thoại" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "điện thoại" trong Anh là gì? vi điện thoại = en volume_up phone chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "điện thoại" trong tiếng Anh

điện thoại {danh}

EN
  • volume_up phone
  • Telephone
  • telephone

số điện thoại {danh}

EN
  • volume_up phone number

điện thoại viên {danh}

EN
  • volume_up telephonist

gọi điện thoại {động}

EN
  • volume_up phone

nghe điện thoại [ví dụ]

EN
  • volume_up pick up the phone

Bản dịch

VI

điện thoại {danh từ}

điện thoại volume_up phone {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Đơn vị nào cung cấp các nguồn năng lượng, cáp quang và điện thoại nhà? expand_more Who supplies the energy, broadband and home phone? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
nhấc điện thoại lên to pick up the phone more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
nghe điện thoại to pick up the phone điện thoại volume_up Telephone {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Xin hãy liên hệ trực tiếp với tôi qua số điện thoại... Please contact me - my direct telephone number is… điện thoại volume_up telephone {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Xin hãy liên hệ trực tiếp với tôi qua số điện thoại... Please contact me - my direct telephone number is… VI

số điện thoại {danh từ}

số điện thoại volume_up phone number {danh} VI

điện thoại viên {danh từ}

điện thoại viên volume_up telephonist {danh} VI

gọi điện thoại {động từ}

gọi điện thoại volume_up phone [phoned|phoned] {động} VI

nghe điện thoại [ví dụ]

nghe điện thoại (từ khác: nhấc điện thoại lên) volume_up pick up the phone {động} [VD] more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
nghe điện thoại to pick up the phone

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "điện thoại" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Đơn vị nào cung cấp các nguồn năng lượng, cáp quang và điện thoại nhà? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Who supplies the energy, broadband and home phone? Xin hãy liên hệ trực tiếp với tôi qua số điện thoại... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Please contact me - my direct telephone number is… Tôi có thể làm thủ tục ngân hàng trên điện thoại được không? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Can I use banking on my cell? Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
...will be a great addition to your program. If I can further assist, please e-mail or call me. Tôi có thể sử dụng điện thoại công cộng ở đâu? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Where can I make a call? Nếu ông/bà có câu hỏi gì thêm, vui lòng liên hệ với tôi qua e-mail hoặc điện thoại. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I give him / her my highest recommendation, without reservation. Please send e-mail or call me if you have further questions. nhấc điện thoại lên more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to pick up the phone gọi ai bằng điện thoại more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to call sb up nghe điện thoại more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
to pick up the phone Điện thoại more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Phone Do không thể liên lạc với ông/bà qua điện thoại, tôi xin viết email này để xin hủy cuộc hẹn của chúng ta vào ngày mai. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I could not reach you on the phone, so I am writing you this mail to tell you I have to cancel your appointment for tomorrow. I'm extremely sorry for any inconvenience caused. Do không thể liên lạc với ông/bà qua điện thoại, tôi xin gửi email này để thông báo hủy yêu cầu đặt phòng họp của chúng tôi. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I could not reach you on the phone, so I am writing you this mail to tell you I have to cancel our reservation for the conference room. I'm extremely sorry for any inconvenience caused.

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "Telephone" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Do Not Negotiate via E-mail or Telephone Spousal divorce settlement conversations are delicate, and they require all the warmth and sincerity we can transmit. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Each one of the stories is a different flavour of horror, the first of which is called The Telephone and it stars Michele Mercier. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Lodge's "Telephone Love," Gussie Clarke's clean and heavy sound has provided the sonic template for generations of reggae hits. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A volunteer with the Brantford-based Telephone City Feral Cat Rescue (TNR) program has also reached out to Moffitt and Shaver to offer input. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Right now, Tiny Telephone is booked three or four months in advance. More chevron_right

Vietnamese Cách sử dụng "phone number" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The team decides they need to track a new phone number for the target they just identified before the smuggling ring changed up. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Spotting the boat's number, he gets her phone number and calls her; she promises that, after a while, she will call him back. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
When a user searches for an item, the contact details of erentos landlords, such as website and phone number, are shared directly with the public. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This includes every online account, every phone number, every location their target goes to regularly. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Each subscriber was assigned a five digit phone number. More chevron_right

Vietnamese Cách sử dụng "telephonist" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Around this time her training period at the telephone exchange ended, and she became a full-fledged telephonist. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
For the first time, small companies did not need to employ a telephonist. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
During the action, he was posted as a telephonist with the forward observation team sent to record the fall of the artillery and secure the range for a bombardment. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He conceived the idea of a telephone answering service manned by disabled telephonist. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
One telephonist was taken to hospital because of a minor injury and discharged later that day.

Vietnamese Cách sử dụng "pick up the phone" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
And, you know, whoever we call will pick up the phone. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Know when to email and when to pick up the phone. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Big booking engines have their uses, but when it comes to group getaways, pick up the phone. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Your shareholders don't have the chance to pick up the phone and call you every week. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I just want someone to do the right thing and pick up the phone.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "điện thoại" trong tiếng Anh

điện danh từEnglish
  • power
  • palace
  • electricity
đường dây điện thoại danh từEnglish
  • line
điện năng danh từEnglish
  • power
  • electricity
điện trở danh từEnglish
  • resistance
hộp thoại danh từEnglish
  • dialog
điện tín danh từEnglish
  • cable
cuộc đàm thoại danh từEnglish
  • conversation
điện kế nhân danh từEnglish
  • multiplier
điện báo viên danh từEnglish
  • telegraphist
cú điện thoại danh từEnglish
  • tinkle
điện Kremlin danh từEnglish
  • Kremlin
điện thoại di động danh từEnglish
  • mobile
điện dung danh từEnglish
  • capacity
điện toán hóa danh từEnglish
  • computerization
đoạn văn đối thoại danh từEnglish
  • dialogue
điện từ học danh từEnglish
  • electromagnetism
điện kế danh từEnglish
  • electrometer

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • điện hóa học
  • điện hạ
  • điện học
  • điện khí hóa
  • điện kế
  • điện kế nhân
  • điện liệu pháp
  • điện lạnh
  • điện não đồ
  • điện năng
  • điện thoại
  • điện thoại cầm tay
  • điện thoại di động
  • điện thoại viên
  • điện thư
  • điện thế
  • điện thờ
  • điện toán hóa
  • điện trở
  • điện tâm đồ
  • điện tín
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » điện Thoại Dùng để Làm Gì Tiếng Anh