Nghĩa Của "đồ Dùng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "đồ dùng" trong Anh là gì? vi đồ dùng = en volume_up tool chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "đồ dùng" trong tiếng Anh

đồ dùng {danh}

EN
  • volume_up tool
  • ware

đồ dùng cá nhân {nhiều}

EN
  • volume_up belongings

đồ dùng văn phòng {danh}

EN
  • volume_up stationery

đồ dùng bằng sắt {danh}

EN
  • volume_up iron

đồ dùng từ ngà voi {nhiều}

EN
  • volume_up ivories

Bản dịch

VI

đồ dùng {danh từ}

đồ dùng (từ khác: dụng cụ, công cụ) volume_up tool {danh} đồ dùng (từ khác: vật dụng) volume_up ware {danh} VI

đồ dùng cá nhân {số nhiều}

đồ dùng cá nhân (từ khác: đồ đạc) volume_up belongings {nhiều} VI

đồ dùng văn phòng {danh từ}

đồ dùng văn phòng (từ khác: văn phòng phẩm) volume_up stationery {danh} VI

đồ dùng bằng sắt {danh từ}

đồ dùng bằng sắt (từ khác: bàn là điện, bàn ủi, bàn là, sắt, chất sắt, cứng cỏi, sắt đá) volume_up iron {danh} VI

đồ dùng từ ngà voi {số nhiều}

đồ dùng từ ngà voi volume_up ivories {nhiều}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "đồ dùng" trong tiếng Anh

dùng động từEnglish
  • use
  • allocate
  • utilise
đồ danh từEnglish
  • article
  • thing
  • stuff
  • item
đồ màu xanh danh từEnglish
  • green
đồ thừa danh từEnglish
  • waste
đồ chụp đèn danh từEnglish
  • shade
đồ bỏ danh từEnglish
  • waste
đồ cuốn danh từEnglish
  • roll
đồ vật danh từEnglish
  • thing
  • object
đồ bẩn thỉu danh từEnglish
  • dirt
đồ giá trị danh từEnglish
  • gimcrack
đồ thải đi danh từEnglish
  • junk
đồ gia vị danh từEnglish
  • relish
đồ đạc danh từEnglish
  • thing
người tiêu dùng danh từEnglish
  • consumer

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • đồ chó đẻ
  • đồ chơi
  • đồ chơi tình dục
  • đồ chụp
  • đồ chụp đèn
  • đồ chứa trong tô hoặc chén
  • đồ cuốn
  • đồ câu cá
  • đồ có giá trị
  • đồ cổ
  • đồ dùng
  • đồ dùng bằng kim loại
  • đồ dùng bằng sắt
  • đồ dùng cá nhân
  • đồ dùng từ ngà voi
  • đồ dùng văn phòng
  • đồ dệt
  • đồ gia vị
  • đồ giá trị
  • đồ gá lắp
  • đồ gọt bút chì
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » đồ Dùng Trong Tiếng Anh Là Gì