Nghĩa Của Golden - Từ đồng Nghĩa
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- bằng vàng
- có vàng, nhiều vàng
- có màu vàng
- golden hair: tóc màu vàng
- quý giá, quý báu, quý như vàng
- a golden opportunity: một dịp quý báu
- golden remedy: thuốc quý, thuốc thánh
- thịnh vượng; hạnh phúc
- the golden age: thời đại hoàng kim
- the Golden City
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co
- the golden mean
- (xem) mean
- golden opinions
- sự tôn trọng
- the golden rule
- (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình
- the Golden State
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni
- golden wedding
- (xem) wedding
- to worship the golden ccalf
- (xem) calf
English Vocalbulary
Gold reserve gold-rush Gold standard gold standard gold-washer gold-washing Goldbugs goldcrest golden golden eagle Golden rule Golden rule of accumulation golden-shower golden syrup golden wedding Goldfeld - Quandt goldfinch An golden meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with golden, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, goldenHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ Golden Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Golden - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Golden - Wiktionary Tiếng Việt
-
GOLDEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Golden Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Golden
-
Golden Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"golden" Là Gì? Nghĩa Của Từ Golden Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Golden, Từ Golden Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Golden Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Golden Bằng Tiếng Việt
-
Golden Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Golden Là Gì
-
Golden Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden