Nghĩa Của Từ Accessory - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ək'sesəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác accessary

    Danh từ

    Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
    (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã

    Tính từ

    Phụ, phụ vào, thêm vào
    (pháp lý) a tòng, đồng loã

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phụ tùng, phụ kiện

    Cơ - Điện tử

    đồ gá, phụ tùng, phụ kiện

    Kỹ thuật chung

    đồ gá
    đồng loã
    phụ tùng
    electrical accessory phụ tùng điện track accessory đồ phụ tùng đường sắt
    phụ kiện
    desk accessory phụ kiện văn phòng desktop accessory phụ kiện văn phòng
    phụ thêm

    Kinh tế

    đồ phụ tùng
    đồng loã
    đồng phạm
    phụ thuộc
    phụ vào
    thêm vào
    tòng phạm
    vật phụ thuộc
    vật thêm vào

    Địa chất

    phụ tùng, phụ kiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accent , addition , adjunct , adornment , appendage , appendix , appliance , appurtenance , attachment , component , decoration , extension , extra , frill , help , supplement , trim , trimming , abettor , accomplice , aid , aide , assistant , associate , co-conspirator , colleague , confederate , conspirator , helper , insider , partner , plant * , ringer , shill , stall * , subordinate , accompaniment , accouterment , accoutrement , addendum , additional , additive , add on , ally , auxiliary , buddy , coadjutor , collaborator , complementary , concomitant , confrere , contributor , contributory , crony , incidental , parergon , plus , satellite , secondary , subservient , subsidiary , tool
    adjective
    ancillary , assistant , collateral , contributory , subsidiary , supportive

    Từ trái nghĩa

    noun
    principal Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Accessory »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Luong Nguy Hien, vit coi, Đặng Bảo Lâm, Khách, HR Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đồ Accessory