Nghĩa Của Từ Accuracy - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈækjʊrəsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác accurateness

    Danh từ

    Sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
    accuracy of fire sự bắn chính xác high accuracy độ chính xác cao accuracy of measurement độ chính xác của phép đo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [sự; độ] chính xác
    accuracy of a solution độ chính xác của nghiệm adequate accuracy độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp] attainable accuracy độ chính xác trong, thông tin Fisơ

    Kỹ thuật chung

    độ chính xác

    Giải thích VN: Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision.

    absolute accuracy độ chính xác tuyệt đối accuracy (oftest) độ chính xác (thử nghiệm) accuracy control system hệ kiểm soát độ chính xác accuracy in hole positioning độ chính xác định vị lỗ accuracy of a balance độ chính xác của cân accuracy of a solution độ chính xác của nghiệm accuracy of adjustment độ chính xác điều chỉnh accuracy of angular measurement độ chính xác đo góc accuracy of calculation độ chính xác trong tính toán accuracy of calibration độ chính xác hiệu chuẩn accuracy of erection độ chính xác lắp ráp accuracy of forecasting độ chính xác dự báo accuracy of indexing độ chính xác chia độ accuracy of indexing độ chính xác lập chỉ số accuracy of indication độ chính xác chỉ thị accuracy of map độ chính xác bản đồ accuracy of measurement độ chính xác của phép đo accuracy of measurement độ chính xác đo accuracy of measuring độ chính xác đo accuracy of measuring độ chính xác trong đo lường accuracy of observation độ chính xác quan trắc accuracy of reading độ chính xác của bản đọc accuracy of reading độ chính xác của số đọc accuracy of reading độ chính xác đọc số accuracy of reading độ chính xác khi đọc accuracy of the mean độ chính xác của số trung bình accuracy test thử độ chính xác adequate accuracy độ chính xác (cần thiết, đòi hỏi, thích hợp) attainable accuracy độ chính xác đạt được available accuracy độ chính xác có sẵn check on accuracy kiểm tra độ chính xác class of accuracy cấp độ chính xác coefficient (ofaccuracy) hệ số độ chính xác control accuracy độ chính xác điều khiển control accuracy độ chính xác kiểm tra degree of accuracy mức độ chính xác dynamic accuracy độ chính xác động học eight-bit accuracy độ chính xác tám bit first order accuracy độ chính xác cao first order accuracy độ chính xác cấp I first-order accuracy độ chính xác cấp một first-order accuracy độ chính xác hạng cao geodetic accuracy độ chính xác trắc địa geometrical accuracy độ chính xác hình học given accuracy độ chính xác đã cho graphical accuracy độ chính xác đồ thị high accuracy độ chính xác cao High Accuracy Cryogenic Radiometer (HACR) bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao high-accuracy instrument dụng cụ đo chính xác horizontal position accuracy độ chính xác định vị nằm indexability accuracy độ chính xác chia độ limit of accuracy giới hạn độ chính xác limiting accuracy độ chính xác giới hạn machine-tool accuracy độ chính xác của thiết bị máy móc map accuracy độ chính xác bản đồ mean accuracy độ chính xác trung bình measurement accuracy độ chính xác đo đạc overall accuracy độ chính xác tổng thể permissible accuracy độ chính xác cho phép pinpoint accuracy độ chính xác cao (tuyệt đối) playback accuracy độ chính xác phát lại plotting accuracy độ chính xác vẽ pointing accuracy độ chính xác định hướng positional accuracy độ chính xác định vị rated accuracy độ chính xác danh định reading accuracy độ chính xác khi đọc (dụng cụ đo) register accuracy đô chính xác sắp cân registration accuracy độ chính xác chỉnh cân relative accuracy độ chính xác tương đối repeating accuracy độ chính xác lặp lại resultant accuracy độ chính xác tổng hợp setting-up accuracy độ chính xác điều chỉnh static accuracy độ chính xác tính trạng surface accuracy độ chính xác bề mặt tracking accuracy độ chính xác theo dõi tracking accuracy độ chính xác theo dõi (vô tuyến vũ trụ) vertical accuracy độ chính xác độ cao
    độ tin cậy
    mức chính xác

    Giải thích VN: Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision.

    control accuracy mức chính xác điều khiển
    sự chính xác

    Giải thích VN: Sự đúng, cái đích thực, độ chính xác.

    Kinh tế

    tính chính xác

    Địa chất

    độ chính xác, tính chính xác, sự đúng đắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accurateness , carefulness , certainty , closeness , definiteness , definitiveness , definitude , efficiency , exactitude , exactness , faultlessness , incisiveness , mastery , meticulousness , preciseness , sharpness , skill , skillfulness , strictness , sureness , truthfulness , veracity , verity , correctness , fidelity , truth , veraciousness , veridicality , precision , rightness

    Từ trái nghĩa

    noun
    erroneousness , falsehood , inaccuracy , mistake Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Accuracy »

    tác giả

    Phan Cao, vit coi, minie, Admin, Tiểu Đông Tà, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Hip Accuracy Là Gì