Nghĩa Của Từ Adhesion - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/əd´hi:ʒən/
Thông dụng
Danh từ
Sự dính chặt vào, sự bám chặt vào
Sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)
Sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)
Sự tán đồng, sự đồng ý
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự dính, sự bám, sự nối khớp
Cơ khí & công trình
sự (dính) bám
sự bám (keo)
Ô tô
độ bám
Xây dựng
sự dán dính
sự dính bám
Kỹ thuật chung
cố kết
kết dính
work of adhesion công tách kết dínhđộ dính
limit of adhesion giới hạn độ dính specific adhesion độ dính riênglực bám dính
lực cố kết
lực dính
lực dính kết
bám dính
adhesion (paint) sự bám dính adhesion coefficient hệ số bám dính adhesion prompter chất làm tăng bám dính adhesion strength test thử độ bền bám dính adhesion test sự thử bám dính specific adhesion độ bám dính đặc biệtsự bám
sự bám dính
Giải thích EN: The sticking together of two surfaces in contact as a result of bonds formed with stress or heat..
Giải thích VN: Sự dính lại với nhau của 2 bề mặt tiếp xúc dưới tác động của nhiệt hay áp suất.
sự cố kết
sự dính
sự dính kết
sự gắn kết
sự nối khớp
sức bám
Kinh tế
sự dính chặt
Địa chất
sự dính, bám, lực bám dính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adherence , adhesiveness , attachment , bond , cling , grip , stickiness , sticking , cohesion Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Adhesion »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Địa chất
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » độ Bám Dính Tiếng Trung Là Gì
-
Bám Dính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Độ Bám Dính ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Từ điển Việt Trung "bám Dính" - Là Gì?
-
"dính" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dính Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Tra Từ: 膩 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
MỨC ĐỘ BÁM DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sơn Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Bí Quyết Bám Dính Của Côn Trùng - VnExpress
-
Độ Bám Dính - Những Gì Nó đang được Xây Dựng Với Những Từ đơn ...
-
7 Mua Bột Trét Gỗ Ở Đâu Mới Nhất
-
Kiểm Tra Lực Bám Dính – Phương Pháp Kéo đứt (pull Off)
-
Các Yếu Tố Tạo Thuận Lợi Cho Sự Xâm Nhập Của Vi Khuẩn