Nghĩa Của Từ Allow - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ә'laƱ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cho phép, để cho
allow me to help you cho phép tôi được giúp anh một tay smoking is not allowed here không được hút thuốc lá ở đây to allow oneself tự cho phép mìnhI'll not allow you to be ill-treated
Tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
to allow 5 per cent for breakage cho phép gãy vỡ 5 phần trămThừa nhận, công nhận, chấp nhận
to allow something to be true công nhận cái gì là đúng sự thật I allow that I am wrong tôi nhận là tôi sai to allow a request chấp đơnCho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
to be allowed 300đ a year mỗi năm được trợ cấp 300 đNội động từ
( + for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến
to allow for the delays caused by bad weather tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra after allowing for... sau khi đã tính đến...( + of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
the question allows of no dispute vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả I can't allow of this noise going on tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãihình thái từ
- Ved: allowed
- Ving:allowing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cấp phát
Kinh tế
cấp phát (lợi tức)
chấp nhận (về mức chênh lệch, vận chuyển)
cho
cho (chiết khấu)
cho phép
Địa chất
cho phép, cho, chấp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
acquiesce , avow , concede , confess , grant , let on , own , accord , accredit , admit , approve , authorize , bear , be big , be game for , brook , certify , commission , consent , empower , endorse , endure , favor , free up , give a blank check , give carte blanche , give leave , give permission , give the go-ahead , give the green light , go along with , grant permission , hear of , hold with , indulge , let , license , live with , oblige , okay , pass , pass on , put up with , recognize , release , sanction , sit still for , stand , suffer , support , take kindly to , tolerate , warrant , admeasure , allocate , allot , apportion , assign , deduct , give , lot , mete , provide , remit , spare , have , approbate , measure out , accept , acknowledge , condescend , consent to , consider , countenance , defer , deign , discount , enable , franchise , permit , supposeTừ trái nghĩa
verb
deny , refuse , reject , disallow , disapprove , forbid , prohibit , protest , resist , withstand , hold , keep Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Allow »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, Admin, Trần ngọc hoàng, KyoRin, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Not Allow Nghĩa Là Gì
-
Cấu Trúc ALLOW - Wow English
-
Cấu Trúc Allow: So Sánh Allow, Let, Permit, Advise - Thành Tây
-
DON'T ALLOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
DO NOT ALLOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cấu Trúc "allow" Và Bài Tập Có đáp án Chi Tiết - Vui Học Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Allow: So Sánh Allow, Let, Permit, Advise - Step Up English
-
'not Allowed' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Allow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Allow, Cách Dùng Allow Thế Nào? - Daful Bright Teachers
-
Cấu Trúc Allow | So Sánh Allow, Let, Permit Và Advise
-
Nắm Chắc Cấu Trúc ALLOW Và Phân Biệt Với Cấu Trúc PERMIT
-
Đồng Nghĩa Của Not Allowed - Idioms Proverbs
-
Anh – So Sánh Cấu Trúc Allow, Let, Permit, Advise - Fast English
-
Tìm Hiểu Cấu Trúc Allow Và Cách Sử Dụng Chi Tiết - IELTS Vietop