Nghĩa Của Từ Also - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´ɔ:lsou/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cũng, cũng vậy
    to do this, you can also consult with your friends để làm việc này, anh cũng có thể hội ý với bạn bè I know that you also want to join the army tôi biết anh cũng muốn gia nhập quân đội
    (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra
    also, I must add... hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng... not only... but also không những... mà lại còn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    additionally , again , along , along with , and , as well , as well as , besides , conjointly , further , furthermore , including , in conjunction with , in like manner , likewise , more , moreover , more than that , on top of , over and above , plus , still , to boot , together with , too , withal , item , yet , ditto , in addition , similarly , with Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Also »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Also Có Nghĩa Là Gì