Nghĩa Của Từ Ánh Sáng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
dạng vật chất do vật phát ra hoặc phản chiếu trên vật, nhờ nó mắt có thể cảm thụ mà nhìn thấy vật ấy
ánh sáng mặt trời ngôi nhà ẩm thấp, thiếu ánh sángsự soi sáng, sự hướng dẫn
ánh sáng của khoa học vụ việc đã được đưa ra ánh sáng (nêu ra công khai) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C3%81nh_s%C3%A1ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chiếu Sáng Có Nghĩa Là Gì
-
Chiếu Sáng - Wikipedia Tiếng Việt
-
Chiếu Sáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'chiếu Sáng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chiếu Sáng" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Từ "Chiếu Sáng" Là Gì? - HOITHANH.COM
-
Định Nghĩa Các Thuật Ngữ Chiếu Sáng - Đèn LED
-
Các Khái Niệm Và Thuật Ngữ Trong Chiếu Sáng - POTECH
-
CHIẾU SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 15 Chiếu Sáng Nghĩa Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa Chiếu Sáng - Tax-definition
-
Ánh Sáng Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Quang Thông (Lumen) Là Gì? Công Thức Tính Quang Thông
-
Những Khái Niệm Cơ Bản Về Chiếu Sáng - THIẾT BỊ ĐIỆN ĐẠI HẢI