Nghĩa Của Từ : Attractive | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: attractive Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
attractive | * tính từ - hút =attractive force+ lực hút - thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên |
English | Vietnamese |
attractive | càng hấp dẫn ; có duyên ; duyên dáng ; gợi cảm ; hấp dẫn dù ; hấp dẫn gì ; hấp dẫn ; lôi cuốn ; ma ; ma ̀ ; ngoài ưa nhìn ; quyến rũ nữa ; quyến rũ ; rũ ; rất quyến rũ ; rất xinh xắn ; sự hấp dẫn ; sự quyến rũ ; thu hút ; đầy hấp dẫn ; đẹp ; ưa nhìn ; |
attractive | càng hấp dẫn ; có duyên ; duyên dáng ; gợi cảm ; hấp dẫn dù ; hấp dẫn gì ; hấp dẫn ; lôi cuốn ; ngoài ưa nhìn ; quyến rũ nữa ; quyến rũ ; rũ ; rất quyến rũ ; sự hấp dẫn ; sự quyến rũ ; thu hút ; thẩm ; đầy hấp dẫn ; đẹp ; ưa nhìn ; |
English | Vietnamese |
attractable | * tính từ - có thể hút được - có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn |
attraction | * danh từ - (vật lý) sự hú; sức hút =mutual attraction+ sự hút lẫn nhau =terrestrial attraction+ sức hút của trái đất =magnetic attraction+ sức hút từ =electrostatic attraction+ sức hút tĩnh điện =molecular attraction+ sức hút phân tử =cạpillary attraction+ sức hút mao dẫn - sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn - cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn |
attractive | * tính từ - hút =attractive force+ lực hút - thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên |
attractiveness | * danh từ - sự hút - sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng |
attractant | * danh từ - chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng |
attracter | - xem attract |
attractively | * phó từ - hấp dẫn, lôi cuốn |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Quyến Rũ Dich Tieng Anh
-
Sự Quyến Rũ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ QUYẾN RŨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quyến Rũ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ QUYẾN RŨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ QUYẾN RŨ - Translation In English
-
QUYẾN RŨ - Translation In English
-
Sự Quyến Rũ Tiếng Anh Là Gì? Những đặc điểm Có Thể Làm Quyến Rũ ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'quyến Rũ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Tính Từ Diễn Tả Vẻ đẹp Trong Tiếng Anh - Vietlesson
-
"Sự Quyến Rũ được Cho Là Mang Lại May Mắn." Tiếng Anh Là Gì?
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
99+ Cái Tên Tiếng Anh Cho Nữ Sang Chảnh Không Thể Bỏ Lỡ
-
Trọn Bộ Câu Nói Hay Về Phụ Nữ Bằng Tiếng Anh - Việt Đỉnh