Nghĩa Của Từ B - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bi:/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .Bs, B's
Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) xi
Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
(âm nhạc) xi giáng
(đùa cợt) con rệp
B-road đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A not to know B from a bull's foot (from a broom-stick, from a buffalo foot) không biết gì cả, dốt đặc cán maiViết tắt
Chào đời ( born)
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/B »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Hades, tutrinh, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển B
-
Tìm Mục Từ Theo Vần B - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của B, B Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
199+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ B
-
B - Wiktionary Tiếng Việt
-
B,b Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
B B - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
B, B - Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ B Là Gì
-
Từ điển Làng Mai – B
-
Liên Kết:Kv789.COM】đăng Kí Tặng Ngay 88888 Tiền Thưởng- ? B
-
Nghĩa Của Từ B And B Là Gì