Nghĩa Của Từ Back - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bæk/
Thông dụng
Danh từ
Lưng (người, vật)
Ván lưng, ván ngựa (ghế)
Đằng sau
at the back of the house ở đằng sau nhàMặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
the back of an envelope mặt sau cái phong bìChỗ trong cùng
at the back of the stage ở chỗ trong cùng của sân khấu(thể dục,thể thao) hậu vệ
Tính từ
Sau; hậu
back yard sân sau back room phòng ở phía sau back street phố vắng vẻ, phố lẻ to take a back seat ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hènCòn chịu lại, còn nợ lại
back rent tiền thuê nhà còn chịu lạiĐể quá hạn, cũ, đã qua
Ngược, lộn lại, trở lại
a back current dòng nước ngược by the back door bằng cửa sau, theo phương cách bất chínhPhó từ
Lùi lại, về phía sau
keep back! lùi lại! to step back a pace lùi lại một bướcTrước (thời gian)
some few years back vài năm trướcTrả lại, trở lại, ngược lại
to go back trở lại, đi về to send back gửi trả lại to bow back chào đáp lạiCách, xa
the house stands back from the road ngôi nhà ở xa đường cáiNgoại động từ
Lùi
to back a car into the garage lùi ôtô vào nhà xeỦng hộ (một kế hoạch...)
to back someone up ủng hộ ai bằng mọi cáchĐánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
Đóng gáy (quyển sách)
Cưỡi (ngựa)
Cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
to back the wrong horse ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnhNội động từ
Lùi lại
Dịu trở lại (gió)
Cấu trúc từ
the back of beyond
nơi biệt lập, nơi tách biệtback and belly
cái ăn cái mặcat the back of one's mind
trong thâm tâm, trong đáy lòngto be at the back of somebody
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai Đuổi theo sát aito be glad to see the back of sb
mừng vì khỏi phải gặp lại aito be at the back of something
biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gìto be on one's back
nằm ngửa Bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực Ốm liệt giườngbehind one's back
sau lưng ai, lúc vắng mặt aito break somebody's back
bắt ai làm việc cật lực Đánh gãy sống lưng aito crouch one's back before somebody
luồn cúi ai, quỵ luỵ aito get (set) somebody's back up
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáuto get (put, set) one's back up
nổi giận, phát cáuto get to the back of something
hiểu được thực chất của vấn đề gìto give (make) a back
cúi xuống (chơi nhảy cừu)to put one's back into something
miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gìto rob one's belly to cover one's back
Xem robTo talk through the back of one's neck
Xem neckto turn one's back upon somebody
quay lưng lại với aiwith one's back against (to) the wall
lâm vào thế cùngthere is something at the back of it
trong việc này có điều gì uẩn khúclike water off a duck's back
như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cảto know sth like the back of one's hand
biết rõ điều gìto make a rod for one's own back
gậy ông đập lưng ôngto stab sb in the back
đâm sau lưng ai, hãm hại aia stab in the back
cú đâm sau lưng, sự hãm hạiyou scratch my back, and I'll scratch yours
bánh sáp đi, bánh quy lại; có đi có lại mới toại lòng nhauto get a pat on the back
được khen ngợito give sb a pat on the back
To pat sb on the back
Khen ngợi aiback and forth
tới lui to pace back and forth đi tới đi luito go back on a friend
phản bạnto go back on one's word
không giữ lời hứathere and back
đến đó và trở lạito back down
bỏ, chùn lại; lùi; thoái luito back out
nuốt lời to back out of a bargain đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời Lui, rút lui; lẩn trốn to back out of a duty lẩn trốn trách nhiệmto back and fill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dựto back up
(tin học) sao dự phòng ủng hộChuyên ngành
Cơ khí & công trình
gáy
Giao thông & vận tải
đổi hướng (thuyền buồm)
Toán & tin
lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
calling back (thống kê )trở về, trả lạiXây dựng
lớp nóc
mặt lưng vòm
tường sau
Y học
lưng, mu
Kỹ thuật chung
chảy ngược chiều
lớp đáy
lớp nền
lùi
lưng
back lining lớp ốp lưng back of arch lưng vòm back of wall lưng tường back off hớt lưng (máy) back off tiện hớt lưng back rest cái tựa lưng back to back đấu lưng nhau (mạch) back to back lưng đối lưng back to back diode đi-ốt đấu lưng back tyre face mặt lưng của vành bánh xe back-off sự hớt lưng back-off clearance góc mài hớt lưng back-off clearance sự mài hớt lưng back-plane tấm lưng back-side welded joint mối hàn lưng back-to-back kề lưng back-to-back đấu lưng nhau back-to-back giáp lưng back-to-back connected đấu lưng back-to-back connected được nối lưng Back-to-Back Connection (BBC) kết nối lưng với lưng ( máy ) back-to-back houses nhà tựa lưng vào nhau back-to-back printing sự in kề lưng back-to-chest acceleration sự gia tốc lưng-ngực backlining or back lining lớp ốp lưng chimney back lưng lò sưởi flat back lưng phẳng horse back sống núi lưng ngựa Letter of credit, Back to back thư tín dụng giáp lưng longissimus muscle of back cơ lưng đài seat back lưng ghế tựa semispinal muscle of back cơ bán gai lưng sheep back rock đá lưng cừu skew back ván lưng xiên square back lưng vuông tool back plane mặt phẳng lưng dụng cụgáy sách
gia cố
gót
nước dâng
mặt đáy
mặt trái
Back Surface Reflection (BSR) phản xạ từ bề mặt tráimặt trên
mặt sau
mặt sau (cactông)
phần sau
back stage bộ phận sau sân khấu revolving back phần sau xoay (máy ảnh)phía sau
back clipping plane mặt cắt phía sau back electromotive force (bemf) lực điện động phía sau back elevation hình chiếu từ phía sau Back End (BE) đầu cuối phía sau back end computer máy tính phía sau back end processor bộ xử lý phía sau back land miền đất phía sau back lining lớp bọc/lớp lót ở phía sau back panel panô phía sau back stair cầu thang phía sau back tweel gạch bít phía sau move back lùi lại phía sau tie-back giằng neo phía sausóng ngược
tấm lót
Kinh tế
đằng sau
gáy sách
hỗ trợ
nợ chưa trả
quá hạn
tài trợ
trả chậm
Địa chất
nóc, lưng, gáy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
aback , abaft , aft , after , astern , back of , backward , behind , final , following , hind , hindmost , in the wake of , posterior , rear , rearmost , rearward , tail , delayed , elapsed , former , overdue , past , previous , postern , insular , isolated , lonely , lonesome , obscure , outlying , out-of-the-way , removed , secluded , solitary , ago , arear , distant , dorsal , frontier , neural , notal , posteriormost , recessive , regressive , remote , retroactive , retrograde , retroverse , reverse , supine , tergalnoun
aft , back end , backside , extremity , far end , hindpart , hindquarters , posterior , rear , reverse , stern , tail , tail end , tailpiece , rearward , breech , buttocks , dorsum , fundament , nape , nucha , occiput , posteriority , posteriors , postern , recession , reclination , regression , retrogression , reversion , ridge , rump , seat , support , tergumverb
abet , abide by , advocate , ally , angel * , assist , bankroll , boost , champion , countenance , encourage , endorse , favor , finance , give a boost , give a leg up , give a lift , go to bat for * , grubstake , sanction , second , side with , sponsor , stake , stand behind , stick by , stick up for , subsidize , sustain , underwrite , uphold , backtrack , drive back , fall back , recede , regress , repel , repulse , retire , retract , retreat , reverse , turn tail , withdraw , backpedal , retrocede , retrograde , retrogress , capitalize , fund , get behind , plump for , recommend , stand by , buttress , corroborate , substantiate , attest , authenticate , bear out , evidence , justify , testify , validate , verify , warrant , abaft , aft , arear , astern , blench , co Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Back »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, duongpham, Admin, Luong Nguy Hien, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Get Back To Sb Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get Back To Someone Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Get Back Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Back To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back To Trong Câu Tiếng Anh
-
GET BACK TO SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Get Back To Là Gì
-
Get Back At Là Gì
-
Get Back Là Gì - Triple Hearts
-
Get Back To You Nghĩa Là Gì | âm-nhạ
-
"I Will Get Back To You" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Get Back At Somebody - Longman Dictionary
-
Cách Dùng Come Back Trong Từng Trường Hợp
-
Get Back Là Gì
-
Get Back At Sb Là Gì