Nghĩa Của Từ : Backstage | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: backstage Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
backstage | * tính từ & phó từ - ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) |
English | Vietnamese |
backstage | cánh gà ; hậu trường khoảng ; hậu trường ; phía sau sân khấu ; phía trong hậu trường ; sau cánh gà ; sau hậu trường không ; sau hậu trường ; sân khấu ; trong hậu trường ; đằng sau sân khấu ; ở hậu trường ; ở phía hậu trường ; ở sau sân khấu ; |
backstage | cánh gà ; hậu trường khoảng ; hậu trường ; phía sau sân khấu ; phía trong hậu trường ; sau cánh gà ; sau hậu trường không ; sau hậu trường ; sân khấu ; trong hậu trường ; đằng sau sân khấu ; ở hậu trường ; ở phía hậu trường ; ở sau sân khấu ; |
English | English |
backstage; offstage; wing | a stage area out of sight of the audience |
backstage; offstage | concealed from public view or attention |
English | Vietnamese |
backstage | * tính từ & phó từ - ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gà Sân Khấu Là Gì
-
Cánh Gà Sân Khấu Là Gì? Cách Bố Trí Cánh Gà Sân Khấu
-
Cấu Trúc điển Hình Của Một Nhà Hát - Phần 2 - Backstage News
-
Cánh Gà Sân Khấu Là Gì? Cách Bố Trí Cánh Gà Sân Khấu - Hydro
-
Cánh Gà Sân Khấu - Trồng Rau Sạch
-
Bố Trí Cánh Gà Sân Khấu Sao Cho đẹp Và Tiện Lợi Nhất | DongKinhMedia
-
Cánh Gà Sân Khấu Tiếng Anh Là Gì ? Thuật Ngữ Tổ Chức Sự Kiện
-
Từ điển Việt Trung "cánh Gà (sân Khấu)" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cánh Gà Sân Khấu" - Là Gì?
-
Cánh Gà Sân Khấu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Mình đi Xem Ca Nhạc Thấy Ca Sĩ Hay Nói đứng Sau "cánh Gà". Từ Này ...
-
Hướng Dẫn Cách Sắp Xếp Cánh Gà Sân Khấu Thuận Tiện Nhất
-
Cánh Gà Sân Khấu Tiếng Anh Là Gì ? Thuật Ngữ Tổ ...
-
Những Người Lặng Lẽ “hát Bè Trầm” - Báo Bắc Ninh
-
Sân Khấu – Wikipedia Tiếng Việt