Nghĩa Của Từ Bãi - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn
    bãi phù sa bãi biển trồng ngô ngoài bãi giữa sông Hồng
    khoảng đất rộng và thường là bằng phẳng, quang đãng, có một đặc điểm riêng nào đó
    bãi cỏ bãi mìn bãi tha ma bãi đỗ xe

    Danh từ

    đống chất bẩn, chất thải nhỏ
    bãi nước bọt bãi cốt trầu bãi phân

    Động từ

    (Từ cũ) bỏ đi, thôi không dùng hoặc không thi hành nữa
    bãi một viên quan bãi sưu thuế Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A3i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bờ Bãi Nghĩa Là Gì