Nghĩa Của Từ Bạn Bè - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    bạn (nói khái quát)
    đối xử tốt với bạn bè hai người là chỗ bạn bè thân thiết Đồng nghĩa: bạn bầy, bạn hữu, bằng hữu, bầu bạn, bè bạn

    Động từ

    (Khẩu ngữ) kết bạn
    không bạn bè gì với nó! bạn bè với toàn hạng du đãng Đồng nghĩa: bầu bạn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BA%A1n_b%C3%A8 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Bạn Bè Là Gì