Nghĩa Của Từ Bàn - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
đồ thường làm bằng gỗ, có mặt phẳng và chân đỡ, dùng để bày đồ đạc hay để làm việc, làm nơi ăn uống, v.v.
bàn học bàn ăn tì tay xuống mặt bànDanh từ
lần tính được, thua trong trận đấu bóng
một bàn thắng đẹp thua hai bàn có duyên làm bànĐộng từ
trao đổi ý kiến về việc gì hoặc vấn đề gì
bàn kế hoạch bàn chuyện thời sự chuyện đó thì khỏi phải bàn! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A0n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Bàn Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Chuyện Quốc Tế Về Cái Bàn
-
Cái Bàn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"cái Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bàn Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
"cái Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bàn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bàn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Của Cái Bàn Là Gì
-
Chất Của Cái Bàn Là Gì - Hàng Hiệu
-
"cái Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bàn Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
"cái Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bàn Trong Tiếng ... - MarvelVietnam
-
Cái Bàn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Cái Bàn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh