Nghĩa Của Từ Bát Ngát - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    rộng lớn đến mức tầm mắt không sao bao quát hết được
    cánh đồng bát ngát "Bốn bề bát ngát xa trông, Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia." (TKiều) Đồng nghĩa: bao la, mênh mông, mông mênh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A1t_ng%C3%A1t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Bát Ngát Là Gì