Nghĩa Của Từ : Bat | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bat Best translation match:
English Vietnamese
bat * danh từ - (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) - vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman) - (từ lóng) cú đánh bất ngờ - bàn đập (của thợ giặt) !to be at bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày) - (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng !to carry [out] one's bat - thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng !to come to bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go !to go to the bat with somebody - thi đấu với ai !off one's own bat - một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã !right off the bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê) - đánh * danh từ - (động vật học) con dơi !as blind as a bat - mù tịt !to have bats in one's belfry - gàn, dở hơi !like a bat out of hell - thật nhanh ba chân bốn cẳng * danh từ - (từ lóng) bước đi, dáng đi !at a good (rare) bat - thật nhanh !to go full bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng * danh từ - the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói !to sling the bat - (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài * ngoại động từ - nháy (mắt) =to bat one's eyes+ nháy mắt !not to bat an eyelid - không chợp mắt được lúc nào - cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng =to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng * danh từ - (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)
Probably related with:
English Vietnamese
bat bat à ; chày ; con dơi ; cái gậy bóng chày ; cái gậy ; cây bóng chày ; cây gậy ; cây ; dơi ; dơi để ; gậy bóng chày ; gậy ; gậy đánh bóng ; loài dơi ; đầu ;
bat bat à ; chày ; con dơi ; cái gậy bóng chày ; cái gậy ; cây bóng chày ; cây gậy ; cây ; dơi ; dơi để ; gậy bóng chày ; gậy ; gậy đánh bóng ; đầu ;
May be synonymous with:
English English
bat; chiropteran nocturnal mouselike mammal with forelimbs modified to form membranous wings and anatomical adaptations for echolocation by which they navigate
bat; at-bat (baseball) a turn trying to get a hit
bat; squash racket; squash racquet a small racket with a long handle used for playing squash
bat; cricket bat the club used in playing cricket
bat; flutter wink briefly
bat; clobber; cream; drub; lick; thrash beat thoroughly and conclusively in a competition or fight
May related with:
English Vietnamese
bat-horse * danh từ - ngựa thồ
bat-pay * danh từ - tiền thuê thồ (hàng...)
batting * danh từ - (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy - sự nháy mắt - mền bông (để làm chăn...)
brick-bat * danh từ - cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau)
bats * tính từ - điên; khùng; điên khùng = to have bats in the belfry+điên rồ
vampire bat * danh từ - dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bóng Chày Trong Tiếng Anh đọc Là Gì