Nghĩa Của Từ Bền Bỉ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có khả năng chịu đựng gian khổ, khó nhọc được lâu dài để theo đuổi mục đích đến cùng
sức chịu đựng bền bỉ bền bỉ chiến đấu Đồng nghĩa: dai sức, dẻo dai Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%81n_b%E1%BB%89 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của Bền Bỉ Là Gì
-
Bền Bỉ, Kiên Trì
-
Bền Bỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sự Bền Bỉ Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bền Bỉ" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bền Bỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Của Bền Bỉ Trong Học Tập
-
Ý Nghĩa Của Sự Bền Bỉ Trên Con đường đi Tới Thành Công - LuTrader
-
BỀN BỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bền Bỉ Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bền Bỉ Bằng Tiếng Đức
-
9 Theo Em ,sự Bền Bỉ Có ý Nghĩa Như Thế Nào Trong Học Tập?Hãy ...
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Bền Bỉ Là Gì? - Thái Bình
-
Sự Bền Bỉ Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số