Nghĩa Của Từ Bench - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế dài
    park benches ghế ở công viên
    Bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
    Ghế ngồi của quan toà; toà án
    to be raised to the bench được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục to be on the bench làm quan toà; làm giám mục the bench and the bar quan toà và luật sư
    Ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
    Bishops' bench
    Ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)

    Danh từ

    Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

    Ngoại động từ

    Trưng bày, triển lãm (chó)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bờ giữ nước
    máy cái công cụ
    thềm (sông, hồ)
    thêm bậc
    tầng (đai)
    tạo bậc

    Điện

    bàn thợ nguội

    Kỹ thuật chung

    bàn máy
    bàn thí nghiệm
    chemical bench bàn (thí nghiệm) hóa học
    bàn thợ máy
    bàn thợ mộc
    bệ
    bệ công tác
    bệ máy
    bờ bảo hộ
    bờ bảo vệ
    bờ đất
    con chạch
    lò bằng
    ghế dài
    giá máy
    giá thước
    bàn
    vỉa đường

    Địa chất

    bậc, tần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bank , chair , form , lawn seat , pew , seat , settee , settle , stall , board , counter , desk , easel , ledge , shelf , trestle , workbench , work table , court , courtroom , judiciary , magistrate , the bar , tribunal , your honors , bar , discard , sideline , stool Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bench »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ghế Bench Là Gì