Nghĩa Của Từ Best - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /best/

    Thông dụng

    Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well

    Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất
    the best thing to do việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất to put on one's best clothes thắng bộ đẹp nhất

    Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well

    Tốt nhất, hay nhất; hơn nhất
    he works best in the morning anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng the best dressed woman người đàn bà ăn mặc đẹp nhất

    Danh từ

    Cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất
    Cố gắng lớn nhất
    Quần áo đẹp nhất

    Ngoại động từ

    Hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)

    Cấu trúc từ

    the best part
    đại bộ phận the best part of the year phần lớn thời gian trong năm
    to put one's best leg (foot) foremost
    đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất
    to be on one's best behaviour
    cư xử theo cách khéo nhất
    One's best bet
    Công việc có nhiều khả năng thành công nhất
    One's best bib and tucker
    Quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám
    with the best will in the world
    bằng tất cả thiện chí vốn có
    had best
    tốt nhất là, khôn hơn hết là we had best go home now tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà the best abused (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)
    at the best
    trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
    bad is the best
    không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
    to be at one's best
    lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất
    the best is the enemy of the good
    (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
    To do one's best
    Làm hết sức mình
    to get (have) the best of it
    thắng thế (trong khi tranh luận...)
    to get the best of someone
    (thể dục,thể thao) thắng ai
    if you cannot have the best, make the best of what you have
    (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon
    Sunday best

    Xem Sunday

    to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)
    mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
    to make the best of something
    tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì Chịu đựng cái gì
    to make the best of one's time
    tranh thủ thời gian
    to make the best of one's way
    đi thật nhanh
    to send one's best
    gửi lời chào, gửi lời chúc mừng
    to the best of one's knowledge
    với tất cả sự hiểu biết của mình
    to the best of one's power (ability)
    với tất cả khả năng của mình
    with the best
    như bất cứ ai although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác
    the best of both worlds
    vẹn cả đôi đường
    to play the best of three
    chơi đến ba ván, người thắng cuộc ăn hầu hết các ván
    with the best of intentions
    hoàn toàn do thiện ý
    to the best of one's memory
    theo tất cả những gì còn nhớ được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tối ưu
    tốt nhất

    Kinh tế

    tối hảo
    tốt nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    10 , a-1 * , ace , bad * , beyond compare , boss * , capital , champion , chief , choicest , cool * , culminating , finest , first , first-class , first-rate , foremost , greatest , highest , incomparable , inimitable , leading , matchless , nonpareil , number 1 , optimum , out-of-sight , outstanding , paramount , peerless , perfect , preeminent , premium , prime , primo , principal , sans pareil , second to none , super , superlative , supreme , terrific , tops , tough , transcendent , unequaled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , advantageous , apt , desirable , golden , most desirable , most fitting , preferred , presentable , biggest , bulkiest , largest , optimal , better , greater , larger , most , choice , consummate , crowning , elite , good , grand , nulli secundus , panglossian , par excellence , richest , supereminent , superior , superordinary , superordinate , ultimate , utmost
    adverb
    advantageously , attractively , creditably , extremely , gloriously , greatly , honorably , illustriously , magnanimously , most deeply , most fortunately , most fully , most highly , sincerely
    noun
    choice , cream , cream of the crop * , elite , fat , favorite , finest , first , flower , gem , model , nonpareil , paragon , pick , prime , prize , select , top , all one’s got , best shot , hardest , highest endeavor , level best , sunday best , utmost , cr Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Best »

    tác giả

    888, Admin, Khách, ngoc hung, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Con Best Là Gì