Nghĩa Của Từ Bi Quan - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    có cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin tưởng ở sự phát triển theo hướng tốt, ở tương lai
    thái độ bi quan nhìn đời bằng cặp mắt bi quan Trái nghĩa: lạc quan
    (Khẩu ngữ) (tình hình) khó cứu vãn, tuyệt vọng
    tình thế rất bi quan Trái nghĩa: lạc quan Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Bi_quan »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tính Bi Quan Là Gì