Nghĩa Của Từ Blame - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Blame | Nghĩa của từ blame trong tiếng Anh
/ˈbleɪm/
- Danh Từ
- sự khiển trách; lời trách mắng
- to deserve blame: đáng khiển trách
- lỗi; trách nhiệm
- where does the blame lie for this failure?: ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
- to bear the blame: chịu lỗ, chịu trách nhiệm
- to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door: quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
- to lay the blame at the right door (on the right shoulders): quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
- to shift the blame on somebody: đỗ lỗi cho ai
Những từ liên quan với BLAME
guilt, denounce, chide, charge, attribute, accusation, condemn, fault, indict cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Thì Quá Khứ Blame
-
Chia Động Từ: BLAME
-
Chia Động Từ Blame - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
7 Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết Mới Nhất
-
7 Cấu Trúc Accuse: [Cách Dùng & Phân Biệt Với Cấu Trúc Blame] Mới ...
-
Tổng Hợp Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Trắc Nghiệm Có đáp án
-
Blame So For Doing Sth | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BE / AM / IS / ARE
-
TO BLAME YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
TO BLAME US Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
He Accused Me Of Breaking The Vase. » Học Ngữ Pháp Qua Phân Tích ...