Nghĩa Của Từ : Bố Cục | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bố cục Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bố cục Best translation match: | Vietnamese | English |
| bố cục | * noun - Arrangement, lay-out =bố cục của bức tranh+the lay-out of a picture =bài văn có bố cục chặt chẽ+a closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition * verb - To arrange, to lay out (một tác phẩm nghệ thuật) =cách bố cục câu chuyện+the arrangement of a plot |
| Vietnamese | English |
| bố cục | composition ; framed ; layout ; layouts ; the landscape ; their layout ; |
| bố cục | composition ; framed ; layout ; layouts ; the landscape ; their layout ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bố Cục Của Bức Tranh In English
-
Bố Cục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Glosbe - Bố Cục In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bố Cục Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Definition Of Bố Cục - VDict
-
BỐ CỤC TỔNG THỂ In English Translation - Tr-ex
-
BỐ CỤC CỦA BẠN In English Translation - Tr-ex
-
Bố Cục - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh - 4Life English Center
-
Meaning Of 'bố Cục' In Vietnamese - English
-
Bố Cục (Tiếng Anh: Composition) - Truyện Online
-
English Builder - [Tiếng Anh Theo Chủ Đề] Trong Giới... | Facebook
-
English For Fine Art - Unit 2: CÁC YẾU TỐ TẠO HÌNH - Viết Chì Gỗ
-
Miêu Tả Bức Tranh Bằng Tiếng Anh Có Dịch (11 Mẫu)
-
Tra Từ Composition - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Hiểu Và Yêu Tranh Sơn Mài Cùng Họa Sĩ Phạm Trinh - Đông Phương Art