Nghĩa Của Từ Bồ Hóng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
bụi mịn đen do khói đóng lại lâu ngày thành mảng, thành lớp trên nóc bếp, vách bếp
tường bếp bám đầy bồ hóng Đồng nghĩa: mồ hóng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%93_h%C3%B3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bồ Hóng Nghĩa Là Gì
-
Bồ Hóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Bồ Hóng Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bồ Hóng" - Là Gì? - Vtudien
-
'bồ Hóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bồ Hóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đen Như Bồ Hóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của "bồ Hóng" Trong Tiếng Anh
-
Con Bồ Hóng Là Gì? - Onaga
-
Bồ Hóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Các Cách Đuổi Bồ Hóng Là Gì ? Cách Diệt ...
-
Tại Sao Bồ Hóng Bu Vào Người - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Từ "bồ" Trong "bồ Cát", "bồ Nông", "bồ Câu" Nghĩa Là Gì Vậy? "bồ Hòn ...
-
Bồ Hóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
"bồ Hóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore