Nghĩa Của Từ Bở - Từ điển Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
dễ tơi ra, vụn ra khi chịu tác động của lực cơ học
khoai bở tung đất bở như vôikhông bền, dễ bục, dễ đứt ra khi chịu tác động của lực cơ học
sợi dây rất bở chiếc áo mặc lâu ngày đã bở sợi Trái nghĩa: dai(Khẩu ngữ) dễ mang lại lợi, mang lại hiệu quả mà không phải tốn nhiều sức
vớ được món bở(Khẩu ngữ) (mệt) rã rời
mệt bở cả người Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%9F »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bở Bục Nghĩa Là Gì
-
Từ Bùng Bục Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bùng Bục" - Là Gì?
-
Bục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bục Là Gì, Nghĩa Của Từ Bục | Từ điển Việt
-
'bở Vía' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bục Miệng Nối Dễ Gặp Sau Phẫu Thuật Tiêu Hóa - Vinmec
-
Âm Thanh ở Bụng (ruột) Là Gì? Do đâu? - Vinmec
-
BỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] NHất Tự Vi SƯ, Bán Tự Vi SƯ - VNU
-
ĐịNh Nghĩa Bục Giảng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Quốc Kỳ Singapore – Wikipedia Tiếng Việt