Nghĩa Của Từ : Bốc đồng | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: bốc đồng Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
bốc đồng | - (khẩu ngữ) To act like a hothead, to be hotheaded |
Vietnamese | English |
bốc đồng | impetuous ; impulsive ; premature ; reckless ; spontaneous ; and overlay them with brass ; |
bốc đồng | and overlay them with brass ; impetuous ; impulsive ; premature ; reckless ; spontaneous ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bốc đồng Dịch Tiếng Anh
-
Bốc đồng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "bốc đồng" Trong Tiếng Anh
-
BỐC ĐỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bốc đồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Bốc đồng Bằng Tiếng Anh
-
Bốc đồng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Rối Loạn Tăng động Giảm Chú ý (ADHD) | Trẻ Em (Nhi Khoa)
-
Từ Tình Cảm Bốc đồng Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
"bốc đồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Whippersnapper Nghĩa Là Gì? - Giáo Dục - Zing
-
Tăng động Giảm Chú ý (ADD, ADHD) - Khoa Nhi - Cẩm Nang MSD
-
Thành Ngữ Tiếng Anh (English Idioms) (P2)
-
ORIGINAL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tính Bốc Đồng Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bốc Đồng Trong Tiếng Việt