Nghĩa Của Từ : Bomber | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bomber Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
bomber | * danh từ - máy bay ném bom - người phụ trách cắt bom |
English | Vietnamese |
bomber | bay ném bom ; bom ; chiếc oanh tạc cơ ; cài bom ; hoạch đánh bom ; kẻ đánh bom ; máy bay ném bom ; máy bay thả bom ; người đánh bom ; tên khủng bố ; tên đánh bom ; đánh bom ; đánh bomb ; |
bomber | bay ném bom ; bom ; chiếc oanh tạc cơ ; cài bom ; hoạch đánh bom ; kẻ đánh bom ; máy bay ném bom ; máy bay thả bom ; người đánh bom ; tên khủng bố ; tên đánh bom ; đánh bom ; đánh bomb ; |
English | English |
bomber; cuban sandwich; grinder; hero; hero sandwich; hoagie; hoagy; italian sandwich; poor boy; sub; submarine; submarine sandwich; torpedo; wedge; zep | a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States |
English | Vietnamese |
dive-bomber | * danh từ - (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào |
fighter bomber | * danh từ - (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom |
patrol-bomber | * danh từ - (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra |
dive bomber | * danh từ - máy bay ném bom kiểu bổ nhào |
torpedo-bomber | * danh từ - máy bay oanh tạc phóng ngư lôi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bomber Tiếng Anh Là Gì
-
BOMBER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BOMBER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dịch Từ "bomber" Từ Anh Sang Việt
-
Từ điển Anh Việt "bomber" - Là Gì?
-
Bomber Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bombers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BOMBER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bomber Là Gì, Nghĩa Của Từ Bomber | Từ điển Anh - Việt
-
Bomber Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
'bomber' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'bomber Jacket' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Stealth Bomber Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Áo Khoác Bomber Là Gì? - CANIFA
-
Máy Bay Ném Bom Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Áo Bomber Là Gì? Phối đồ Với áo Bomber Sao Mới đẹp - TripleR
-
Áo Khoác Bomber Là Gì? Tìm Hiểu áo Khoác Bomber Nam, Nữ?
-
Áo Bomber Là Gì: Kiến Thức A-Z Về áo Khoác Bomber