Nghĩa Của Từ Bồng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    trống kiểu cổ, hai đầu bịt da, giữa eo lại.

    Danh từ

    (Phương ngữ) ba lô hoặc túi vải có dây đeo vào lưng để đựng đồ đạc.

    Động từ

    (Phương ngữ) bế, ẵm
    bồng em đi chơi mẹ bồng con

    Tính từ

    ở trạng thái nổi cao lên, phồng cao lên
    nước sôi bồng lên mái tóc bồng lên áo vai bồng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%93ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Phiêu Bồng Có Nghĩa Là Gì