Nghĩa Của Từ Bonus - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´bounəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền thưởng
    Lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoản tăng

    Kỹ thuật chung

    lợi tức chia thêm
    phần thưởng
    sự tăng
    thù lao
    tiền hoa hồng
    lease bonus tiền hoa hồng thuê nhượng

    Kinh tế

    cổ tức chia thêm
    bonus account tài khoản cổ tức chia thêm
    hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)
    tăng khoản lương bổng
    tiền phụ trách chức vụ
    tiền bớt
    tiền lãi cổ phần
    tiền thưởng
    accident reductions bonus tiền thưởng giảm bớt tai nạn bonus account tài khoản tiền thưởng bonus for plan over-fulfilment tiền thưởng vượt mức kế hoạch bonus to directors tiền thưởng cho ủy viên quản trị bonus to officers tiền thưởng cho các viên chức cash bonus tiền thưởng bằng tiền mặt compound bonus tiền thưởng kép compound bonus tiền thưởng kép (bảo hiểm) contract bonus system chế độ tiền thưởng nhận thầu December Bonus tiền thưởng cuối năm efficiency bonus tiền thưởng hiệu quả efficiency bonus tiền thưởng năng suất Emerson Bonus System Chế độ Tiền thưởng Emerson employee bonus tiền thưởng công nhân viên chức end-of-year bonus tiền thưởng cuối năm export bonus tiền thưởng xuất khẩu fidelity bonus tiền thưởng lòng trung thực flat rate bonus tiền thưởng đồng mức import bonus tiền thưởng nhập khẩu incentive bonus tiền thưởng khích lệ incentive bonus tiền thưởng kích lệ incentive bonus tiền thưởng năng suất insurance bonus tiền thưởng bảo hiểm interim bonus tiền thưởng tạm thời loyalty bonus tiền thưởng lòng chung thủy merit bonus tiền thưởng công trạng merit bonus tiền thưởng năng suất no-claim bonus tiền thưởng (do) không đòi bồi thường no-claim bonus tiền thưởng không đòi bồi thường output bonus tiền thưởng sản lượng performance-related bonus tiền thưởng năng suất performance-related bonus tiền thưởng theo năng suất premium bonus tiền thưởng tiết kiệm thời gian premium bonus tiền thưởng vượt mức premium bonus tiền thưởng vượt mức, vượt kế hoạch production bonus chế độ tiền thưởng sản xuất production bonus tiền thưởng năng suất production bonus tiền thưởng theo sản phẩm productivity bonus tiền thưởng năng suất reversionary bonus tiền thưởng chia thêm trả sau sector bonus tiền thưởng theo chặng seniority bonus tiền thưởng thâm niên simple bonus tiền thưởng đơn special bonus tiền thường đặc biệt special bonus tiền thưởng đặc biệt task bonus tiền thưởng hoàn công terminal bonus tiền thưởng cuối kỳ time saving bonus tiền thưởng tiết kiệm thời gian time saving bonus tiền thưởng vượt mức thời gian year-end bonus tiền thưởng cuối năm
    tiền trả thêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    additional compensation , benefit , bounty , commission , dividend , fringe benefit , frosting * , gift , golden parachute , goody * , gratuity , gravy * , hand-out , honorarium , ice * , perk * , plus * , premium , prize , reward , special compensation , tip , allowance , award , boon , bribe , compensation , gravy , perk , signing , subsidy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bonus »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bonus Có Nghĩa Là Gì