Nghĩa Của Từ Boost - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bu:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
    Sự tăng giá
    Sự nổi tiếng
    (điện học) sự tăng thế

    Ngoại động từ

    Nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh
    Quảng cáo rùm beng (cho ai)
    Tăng giá
    Làm cho nổi tiếng
    (điện học) tăng thế

    hình thái từ

    • Ved: boosted
    • Ving:boosting

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    asjhf

    cường hóa
    sự gia tăng
    tăng cường độ

    Hóa học & vật liệu

    tăng điện áp
    tăng thế

    Ô tô

    tăng công suất

    Toán & tin

    tăng điện thế

    Kỹ thuật chung

    khuếch đại
    nâng lên
    nạp (acquy)
    sự nâng cao
    sự tăng
    treble boost sự tăng bổng
    sự tăng áp
    sự tăng cường
    tăng áp
    boost control valve van điều khiển tăng áp boost pressure áp lực tăng áp boost pressure áp suất tăng áp boost pump máy bơm tăng áp throttle boost valve van tiết lưu tăng áp
    tăng cường
    boost B plus điện thấp tăng cường boost B plus điện thế tăng cường boost charge sự nạp tăng cường boost pressure áp suất tăng cường
    tăng lên

    Kinh tế

    cổ động
    nâng cao
    nâng giá
    quảng cáo rùm beng
    sự thúc đẩy
    tăng gia
    boost the value of a share tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu
    tăng thêm (giá cả, tiền lương, sản xuất ...)
    thúc đẩy
    boost sales [[]] (to...) thúc đẩy bán hàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    addition , advance , breakthrough , expansion , hike , improvement , increment , jump , lift , raise , rise , step-up , up , upgrade , wax , aid , assistance , backup , buildup , goose * , hand * , handout , help , helping hand , leg * , leg up , praise , promotion , shot in the arm , support , heave , hoist , shove , thrust , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , enlargement , escalation , growth , multiplication , proliferation , swell , upsurge , upswing , upturn
    verb
    advance , advertise , assist , encourage , foster , inspire , plug , praise , promote , push , support , sustain , elevate , heave , heighten , hoist , lift , raise , shove , thrust , upraise , uprear , add to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , develop , enlarge , expand , extend , hike , jack up , jump , magnify , multiply , put up , up , pick up , rear , take up , uphold , uplift , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , jack , abet , aid , relieve , succor , ballyhoo , enhance , publicize , puff , talk up , tout , back , commend , endorse , exalt , further , help , improve , increase , laud , promotion , upgrade

    Từ trái nghĩa

    noun
    blow , decrease , hindrance , setback , discouragement
    verb
    discourage , halt , hinder , hurt , prevent , undermine , blow , decrease , set back Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boost »

    tác giả

    91, Admin, 20080501, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Boost Nghĩa Là Gì