Nghĩa Của Từ Boot - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bu:t/
Thông dụng
Danh từ
Giày ống
Ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
(sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
to beat somebody out his boots đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy to die in one's bootsXem die
to get the boot (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít to give somebody the boot (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai to have one's heart in one's bootsXem heart
to lick someone's boots liếm gót ai, bợ đỡ ai like old boots dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt over shoes over boots (tục ngữ) đã trót thì phải trét the boot is on the other leg sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngượcTrách nhiệm thuộc về phía bên kia
too big for one's bootsXem big
as tough as old boots (nói về thịt) dai nhách, rất daiNgoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang giày ống cho ai
Đá ai
(sử học) tra tấn bằng giày
to boot out đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ( (nghĩa bóng))Chuyên ngành
Ô tô
cái kẹp bánh xe
tấm chẹn
Xây dựng
hố thu (nước)
mũ bịt
Điện lạnh
vỏ bảo vệ (cáp, dây dẫn)
Kỹ thuật chung
bao bì
cái chắn bánh xe
khởi động
Giải thích VN: Khởi phát một thủ tục bao gồm xóa bộ nhớ, nạp hệ điều hành, và chuẩn bị cho máy tính sẵn sàng để sử dụng.
at boot time tại thời điểm khởi động auto-boot khởi động tự động boot block chương trình khởi động boot block khối khởi động boot button nút khởi động boot chip chip khởi động boot chip mạch khởi động boot disk đĩa khởi động boot file tệp khởi động boot partition phần khởi động boot partition sự phân chia khởi động boot program chương trình khởi động boot record bản ghi khởi động boot record (BR) bản ghi khởi động boot sector rãnh ghi khởi động boot sector virus phá hủy cung từ khởi động boot virus chương trình khởi động boot-up sự khởi động cold boot khởi động nguội DOS Boot Record (DBR) Hồ sơ khởi động DOS master boot record (MBR) bản ghi khởi động chính warm boot khởi động nóngkhởi động hệ thống
đế cọc
mũ cọc
phễu
tấm ép
vỏ bọc
vỏ chắn bụi
vỏ chụp
Kinh tế
đuổi việc
ngăn để hành lý (xe hơi)
sự sa thải
tra chương trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
brogan , footwear , galoshes , mukluk , oxford , snow shoes , waders , waters , discharge , termination , dismissal , ejectment , eviction , expulsion , ouster , liftverb
ax , bounce , can * , chase , chuck * , cut , discharge , dismiss , drive , dropkick , eighty-six * , eject , evict , expel , extrude , fire , heave , kick out , knock , punt * , sack * , shove , terminate , throw out , bootstrap , cold boot , load , reboot , reset , restart , start , start computer , warm boot , cashier , drop , release , bump , oust , advantage , avail , benefit , serve , bootie , buskin , casing , covering , cowboy boot , dismissal , footwear , kick , punt , shoe , sock , waders Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boot »Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » To Boot Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Boot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Boot, Từ Boot Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Boots Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"boot" Là Gì? Nghĩa Của Từ Boot Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Boot Là Gì Và Boot để Làm Gì? - Cài Win Tại Nhà TPHCM - Cai
-
BOOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Boot Là Gì - Và Boot để Làm Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
BOOT Là Gì? -định Nghĩa BOOT | Viết Tắt Finder
-
“Get The Boot” Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Boot Là Gì ? Những Thông Tin Bạn Cần Biết Về Usb ...
-
“Be As Full As A Boot” Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
“Get The Boot” Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Boot Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boot Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Boot Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Định Nghĩa Boot Là Gì?
-
Boot Up Có Nghĩa Là Gì - Mister