Nghĩa Của Từ Bợp - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
đánh sướt qua bằng lòng bàn tay vào mặt hoặc vào đầu
bợp cho mấy phát Đồng nghĩa: bớpDanh từ
cái đánh vào mặt hoặc vào đầu bằng lòng bàn tay sướt qua
bị ăn mấy cái bợp tai Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%A3p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bợp Tai Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bợp Tai - Từ điển Việt - Pháp
-
'bợp Tai' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Bợp Là Gì, Nghĩa Của Từ Bợp | Từ điển Việt - Việt
-
BỢP TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Bợp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bợp" - Là Gì?
-
Bạt Tai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Bợp Tai Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bớp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cây Năng (năn Bộp) Là Gì? Năn Bộp Làm Món Gì Ngon?
-
Bớp Bớp – Wikipedia Tiếng Việt