Nghĩa Của Từ Boring - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´bɔ:riη/
Thông dụng
Danh từ
Sự khoan, sự đào
Lỗ khoan
( số nhiều) phoi khoan
Tính từ
Nhạt nhẽo, tẻ nhạt
a boring occupation một công việc tẻ nhạtChuyên ngành
Cơ khí & công trình
phôi khoan
Xây dựng
sự khoan đào
Kỹ thuật chung
công tác khoan
khoan
auger boring sự khoan (bằng) guồng xoắn bar boring đầu khoan boring and milling machine máy khoan phay boring apparatus thiết bị khoan boring bar cân khoan boring bar mũi khoan boring bar trục khoan boring bench bàn khoan boring bit choòng khoan boring bit mũi khoan boring blade lưỡi khoan boring book nhật ký khoan boring by percussing with rods sự khoan đập cần boring by percussion sự khoan đạp boring by percussion with rope khoan đập bằng cáp boring by shot drills sự khoan bằng mũi khoan bi boring by shot-drills khoan bằng bi boring chisel mũi khoan xoay boring contractor nhà thầu khoan boring equipment thiết bị khoan boring facing-and-milling machine máy khoan ngang boring frame khung khoan boring journal nhật ký khoan boring machine máy khoan ngang boring machine máy khoan boring machine, drilling machine, driller máy khoan boring mast trụ khoan boring master kíp trưởng khoan boring method phương pháp khoan boring nozzle đầu ống (để) khoan boring nozzle vòi phun (để) khoan boring of hole sự khoan lỗ boring percussion with rods khoan đập bằng cần boring pipe ống chèn lỗ khoan boring pipe box hộp ống khoan boring plan mặt bằng khoan boring plan sơ đồ khoan boring pump máy bơm khoan dò boring rig dàn khoan boring rig máy khoan boring rig tháp khoan boring rod cần khoan boring rod joint bộ phận nối cần khoan boring rod joint khớp cần khoan boring sample mẫu nối khoan boring site điểm khoan boring site vị trí khoan boring sleeve ống bọc khoan boring spindle trục khoan boring spindle trục máy khoan boring tool dụng cụ khoan boring tower chòi khoan boring unit tổ máy khoan boring with bit sự khoan bằng choòng boring-and-mortising machine máy khoan và xọc box-hole-boring machine máy khoan đầu dập coordinate boring and drilling machine máy khoan và doa tọa độ crane boring machine máy trục khoan deep-hole boring sự khoan lỗ sâu deep-hole boring sự khoan sâu depth of boring độ sâu khoan directional boring machine máy khoan định hướng earth boring bit mũ khoan đất exploration boring khoan tìm kiếm free fall boring khoản rơi tự do horizontal boring and machine máy khoan ngang horizontal boring machine máy khoan ngang jig boring sự khoan có bạc dẫn jig boring machine máy khoan lấy dấu jig boring tool mũi khoan có bạc dẫn jig-boring machine máy khoan lỗ chính xác jig-boring machine máy khoan tọa độ jumper boring bar choòng đập mũi khoan đập jumper boring bar mũi khoan dập knot-boring machine máy khoan sẹo gỗ large-hole boring sự khoan lỗ lớn methane-draining boring sự khoan thoát khí metan method of boring well unloading phương pháp tải bằng giếng khoan off-shore boring sự khoan ở ngoài khơi percussion boring khoan đập percussive rope boring sự khoan đập percussive rope boring sự khoan đập cán pilot boring sự khoan thí điểm pipe boring drill máy khoan kiểu ống plywood boring cutter mũi khoan phẳng prospecting by boring pit sự thăm dò bằng lỗ khoan rack boring machine máy khoan đá rail-boring machine máy khoan ray rock boring lỗ mìn để khoan đá rod boring sự khoan bằng cần rod boring sự khoan sâu roller boring sự khoan phay rope boring khoan cáp rotary and percussion boring sụ khoan kiểu xoay và va đập rotary boring khoan xoay rotary boring sự khoan kiểu xoay shaft boring sự khoan giếng shaft boring cementation process phương pháp ximăng hóa trục khoan shot boring khoan bằng bi shot boring khoan mớm single spindle boring machine máy khoan ngang một trục chính taper boring hố khoan hình nón test boring khoan thăm dò test boring khoan thử thermic boring khoan lỗ bằng nhiệt trial bore, exploratory boring lỗ khoan thăm dò trial boring lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí) trial boring sự khoan lấy mẫu trial boring sự khoan thí nghiệm trial boring sự khoan thử tunnel-boring machine máy khoan đường hầm unproductive boring khoan không cho sản phẩm vertical boring machine máy khoan đứng vertical boring mill máy khoan đứng vertical wood-boring machine máy khoan đứng gia công gỗ wash boring phương pháp khoan có rửa lỗ (kỹ thuật khoan) wash boring sự khoan có rửa lỗ wash boring rig thiết bị khoan rửa wash-boring rig máy khoan rửa well boring khoan giếng well boring sự đào giếng (kỹ thuật khoan) well boring sự khoan giếng wheel tyre vertical boring and turning mill máy tiện và khoan đứng vành bánh xe wood boring machine máy khoan gỗlỗ khoan
boring pipe ống chèn lỗ khoan prospecting by boring pit sự thăm dò bằng lỗ khoan trial bore, exploratory boring lỗ khoan thăm dò trial boring lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)lỗ mìn
giếng khoan
method of boring well unloading phương pháp tải bằng giếng khoanmùn khoan
sự khoan
auger boring sự khoan (bằng) guồng xoắn boring by percussing with rods sự khoan đập cần boring by percussion sự khoan đạp boring by shot drills sự khoan bằng mũi khoan bi boring of hole sự khoan lỗ boring with bit sự khoan bằng choòng deep-hole boring sự khoan lỗ sâu deep-hole boring sự khoan sâu jig boring sự khoan có bạc dẫn large-hole boring sự khoan lỗ lớn methane-draining boring sự khoan thoát khí metan off-shore boring sự khoan ở ngoài khơi percussive rope boring sự khoan đập percussive rope boring sự khoan đập cán pilot boring sự khoan thí điểm rod boring sự khoan bằng cần rod boring sự khoan sâu roller boring sự khoan phay rotary and percussion boring sụ khoan kiểu xoay và va đập rotary boring sự khoan kiểu xoay shaft boring sự khoan giếng trial boring sự khoan lấy mẫu trial boring sự khoan thí nghiệm trial boring sự khoan thử wash boring sự khoan có rửa lỗ well boring sự khoan giếngsự tiện trong
Địa chất
sự khoan, lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan lớn, lỗ khoan thăm dò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
arid , bomb * , bromidic , bummer * , characterless , cloying , colorless , commonplace , dead * , drab , drag * , drudging , dull , flat * , ho hum , humdrum , insipid , interminable , irksome , lifeless , monotonous , moth-eaten * , mundane , nothing , nowhere , platitudinous , plebeian , prosaic , repetitious , routine , spiritless , stale , stereotyped , stodgy , stuffy , stupid , tame , tedious , threadbare , tiresome , tiring , trite , unexciting , uninteresting , unvaried , vapid , wearisome , well-worn , zero * , drear , dreary , dry , weariful , weary , blah , displeasing , drag , flat , piercingTừ trái nghĩa
adjective
exciting , fascinating , interesting Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boring »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, Luong Nguy Hien, dzunglt, Đào Hồng Việt, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Boring
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ Boring Câu Hỏi 1216775
-
Trái Nghĩa Của Boring - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Với Boring Là Gì - Học Tốt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Boring Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Với Boring Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Trái Nghĩa Của Bored - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Từ Boring Là Gì - Alien Dictionary
-
Từ Trái Nghĩa Với Boring - Synonym Of Clubbable - Alien Dictionary
-
Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ Boring - MTrend
-
Ý Nghĩa Của Boring Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Boring - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Môn Tiếng Anh Lớp 7 Tìm Từ Trái Nghĩa Với Từ Boring - - By TopList24h