Nghĩa Của Từ Born - Born Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa born
Nghĩa của từ born - born là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Động từ 1. động Tính từ quá khứ của bear 2. be born ra đời Tính từ 1. bẩm sinh, đẻ ra đã là 2. thậm, chí, hết sức
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
boring pain boring sponge boring tool boring with line boringly boringness borism born Borna disease born-again born-againer bornÐ borne borné bornite Bornholm disease boro boro eel boron borosilicateTừ khóa » Born Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
• Born, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Sinh, Sinh Ra, Bẩm Sinh - Glosbe
-
BORN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BE BORN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Born | Vietnamese Translation
-
BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO BE BORN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Born: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Born Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Born Trong Tiếng Anh Là Gì - Có- | Năm 2022, 2023
-
Born Trong Tiếng Anh Là Gì | Bán-vé-số.vn - Năm 2022, 2023
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'born' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Các Cụm Từ đi Với Born: Be Born... - Dịch Thuật Và Cuộc Sống
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ ... - MarvelVietnam
-
Từ điển Anh Việt "born" - Là Gì? - Vtudien
-
Phân Biệt Born Và Borne - Học Tiếng Anh