Nghĩa Của Từ : Bow | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bow Best translation match:
English Vietnamese
bow * danh từ - cái cung =ro draw (bend) the bow+ giương cung - vĩ (viôlông) - cầu vồng - cái nơ con bướm - cốt yên ngựa ((cũng) saddke) - (điện học) cần lấy điện (xe điện...) - (kiến trúc) vòm !to draw the long bow - (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại !to have two strings to one's bow - có phương sách dự phòng * ngoại động từ - (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông) * danh từ - sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu =to make one's bow+ cúi đầu chào =to return a bow+ chào lại * động từ - cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối) - cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối =to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già - nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi =to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi =never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù !to bow down - cúi đầu, cúi mình, cong xuống =to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ - uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy !to bow in - gật đầu bảo ra; chào mời ai !to bow oneself out - chào để đi ra !bowing acquaintance - (xem) accquaintance * danh từ - mũi tàu - người chèo mũi
Probably related with:
English Vietnamese
bow can ; chiếc nơ hình ; chào ; cung mình ; cung tên ; cung ; cuối đầu ; cái cung ; cái cúi đầu chào ; cái nơ ; cái thuyền ; cái ; cánh cung ; cây cung ; cúi chào khán giả ; cúi chào ; cúi lạy ; cúi mình ; cúi xuống ; cúi ; cúi đầu ; cầm cung ; giương cung ; hãy cúi ; hãy quỳ gối ; khom người ; khom ; khâm ; khấu đầu ; lạy ; lẽ lại cúi ; mui tàu ; mũi tàu ; mũi ; mạn thuyền ; mạn ; mống ; nơ ; nỏ ; pháo tay ; phải cúi ; phải khấu ; phải quỳ ; quì trước mặt ta ; quì xuống ; quỳ xuống ; quỳ ; sấp mình trước mặt ; thuyền ; trên thuyền ; vĩ ; xuất hiện ;
bow can ; chào ; cung mình ; cung tên ; cung ; cái cung ; cái cúi đầu chào ; cái nơ ; cái thuyền ; cánh cung ; cây cung ; cúi chào khán giả ; cúi chào ; cúi lạy ; cúi mình ; cúi xuống ; cúi ; cúi đầu ; cầm cung ; giương cung ; hãy cúi ; hãy quỳ gối ; khom người ; khom ; khâm ; khấu đầu ; lạy ; lẽ lại cúi ; mui tàu ; mũi tàu ; mũi ; mạn thuyền ; mạn ; mống ; nơ ; nỏ ; pháo tay ; phải cúi ; phải khấu ; phải quỳ ; quì trước mặt ta ; quì xuống ; quỳ xuống ; quỳ ; sấp mình trước mặt ; thuyền ; trên thuyền ; vĩ ; xuất hiện ;
May be synonymous with:
English English
bow; bowknot a knot with two loops and loose ends; used to tie shoelaces
bow; fore; prow; stem front part of a vessel or aircraft
bow; arc something curved in shape
bow; bowing; obeisance bending the head or body or knee as a sign of reverence or submission or shame or greeting
bow; curtain call an appearance by actors or performers at the end of the concert or play in order to acknowledge the applause of the audience
bow; bow down bend one's knee or body, or lower one's head
bow; accede; defer; give in; submit yield to another's wish or opinion
bow; bend; crouch; stoop bend one's back forward from the waist on down
May related with:
English Vietnamese
bow window * danh từ - (kiến trúc) cửa sổ lồ ra - (từ lóng) bụng phệ
bow-legged * tính từ - có chân vòng kiềng
bow-wow * danh từ - tiếng gâu gâu (cho sủa) - khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều
cross-bow * danh từ - cái nỏ, cái ná
fiddle-bow -bow) /'fidlbou/ * danh từ - cái vĩ (để kéo viôlông)
fog-bow * danh từ - cầu vồng trong sương mù
bow-backed * tính từ - gù lưng
bow-legs * danh từ, pl - chân vòng kiềng
bow-saw * danh từ - cái cửa hình cung
bow-tie * danh từ - nơ con bướm
bowed * tính từ - có hình thức cong như cái cung
bowing - (nhạc) kỹ thuật kéo vự
down-bow * danh từ - (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống
saddle-bow * danh từ - bộ phận đầu yên ngựa
stone-bow * danh từ - dụng cụ bắn đá
sun-bow * danh từ - quầng quang mặt trời do hơi nước tạo nên
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cúi đầu Tiếng Anh Là Gì